Vòng 25
00:30 ngày 10/03/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Borussia Dortmund 1
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
3.20
X
4.25
2
2.03
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
21'
match goal 0 - 1 Donyell Malen
38'
match goal 0 - 2 Jadon Sancho
Kiến tạo: Julian Brandt
45'
match red Marcel Sabitzer
46'
match change Mats Hummels
Ra sân: Donyell Malen
Dawid Kownacki
Ra sân: Jens Stage
match change
65'
Milos Veljkovic
Ra sân: Julian Malatini
match change
65'
65'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Niclas Fullkrug
65'
match change Karim Adeyemi
Ra sân: Julian Brandt
Justin Njinmah 1 - 2
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
70'
74'
match change Felix Nmecha
Ra sân: Jadon Sancho
Romano Schmid match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Nico Schlotterbeck
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Felix Agu
match change
79'
84'
match change Ramy Bensebaini
Ra sân: Ian Maatsen
Nick Woltemade
Ra sân: Romano Schmid
match change
84'
Skelly Alvero
Ra sân: Niklas Stark
match change
84'
90'
match yellow.png Karim Adeyemi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
484
 
Số đường chuyền
 
609
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
115
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Skelly Alvero
29
Nick Woltemade
10
Leonardo Bittencourt
9
Dawid Kownacki
13
Milos Veljkovic
1
Jiri Pavlenka
36
Christian Gross
18
Naby Deco Keita
21
Isak Hansen-Aaroen
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
4-2-3-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
30
Zetterer
3
Jung
4
Stark
22
Malatini
27
Agu
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
8
Weiser
7
Ducksch
17
Njinmah
1
Kobel
26
Ryerson
25
Sule
4
Schlotte...
22
Maatsen
20
Sabitzer
23
Can
10
Sancho
19
Brandt
21
Malen
14
Fullkrug

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
15
Mats Hummels
6
Salih Ozcan
8
Felix Nmecha
27
Karim Adeyemi
11
Marco Reus
33
Alexander Niklas Meyer
18
Youssoufa Moukoko
43
Jamie Bynoe-Gittens
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Skelly Alvero 28
Nick Woltemade 29
Leonardo Bittencourt 10
Dawid Kownacki 9
Milos Veljkovic 13
Jiri Pavlenka 1
Christian Gross 36
Naby Deco Keita 18
Isak Hansen-Aaroen 21
Werder Bremen Borussia Dortmund
5 Ramy Bensebaini
15 Mats Hummels
6 Salih Ozcan
8 Felix Nmecha
27 Karim Adeyemi
11 Marco Reus
33 Alexander Niklas Meyer
18 Youssoufa Moukoko
43 Jamie Bynoe-Gittens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 53.33%
6.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5
46.4% Kiểm soát bóng 53.6%
9.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
3
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
6
1
1
9

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.05
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 5 2 1 37 32 86.49% 2 0 60 6.64
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 4 2 4 38 29 76.32% 12 0 57 7.17
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 1 79 73 92.41% 1 2 88 6.44
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 51 50 98.04% 0 2 57 6.3
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 2 20 18 90% 2 0 23 6.38
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 0 0 1 1 100% 1 1 6 6.13
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 41 6.65
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 2 0 32 5.72
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 3 40 33 82.5% 2 2 58 6.9
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 69 6.94
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 5 0 48 6.26
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 3 6 6.26
22 Julian Malatini Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 1 0 50 6.11
17 Justin Njinmah Cánh phải 3 1 0 18 16 88.89% 1 1 35 7.21
28 Skelly Alvero Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.05

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 1 0 12 9 75% 0 3 18 6.62
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 0 0 34 28 82.35% 0 0 40 5.67
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 64 62 96.88% 0 2 83 7.31
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 23 6.5
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 1 94 89 94.68% 0 1 102 6.7
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 1 3 34 29 85.29% 3 0 45 7.22
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.1
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 72 67 93.06% 2 2 86 6.42
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 13 10 76.92% 0 0 19 6.4
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 55 7.25
10 Jadon Sancho Cánh trái 1 1 0 38 31 81.58% 0 0 51 7.43
21 Donyell Malen Cánh phải 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 24 7.98
27 Karim Adeyemi Cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 2 0 21 6.16
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.08
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 78 65 83.33% 0 1 94 7.14
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 83 75 90.36% 2 0 100 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ