Vòng 3
20:30 ngày 02/09/2023
Werder Bremen
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 3
1.11
U 3
0.78
1
2.75
X
3.50
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
2'
match yellow.png Andreas Hanche-Olsen
Marvin Ducksch 1 - 0 match pen
3'
Jens Stage match yellow.png
10'
Nick Woltemade
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
23'
46'
match change Stefan Bell
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Jens Stage 2 - 0
Kiến tạo: Mitchell Weiser
match goal
53'
Marco Friedl match yellow.png
55'
65'
match yellow.png Sepp Van Den Berg
66'
match change Nelson Weiper
Ra sân: Brajan Gruda
67'
match change Marco Richter
Ra sân: Lee Jae Sung
67'
match change Tom Krauss
Ra sân: Phillipp Mwene
Justin Njinmah
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
76'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Jens Stage
match change
76'
Senne Lynen
Ra sân: Christian Gross
match change
76'
Leonardo Bittencourt 3 - 0
Kiến tạo: Justin Njinmah
match goal
82'
Justin Njinmah 4 - 0
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
83'
84'
match change Merveille Papela
Ra sân: Dominik Kohr
Leon Opitz
Ra sân: Mitchell Weiser
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
387
 
Số đường chuyền
 
453
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
50
 
Đánh đầu
 
60
27
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
29
18
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
145
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Senne Lynen
29
Nick Woltemade
10
Leonardo Bittencourt
17
Justin Njinmah
35
Leon Opitz
2
Olivier Deman
23
Nicolai Rapp
30
Michael Zetterer
13
Milos Veljkovic
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Pavlenka
32
Friedl
4
Stark
5
Pieper
3
Jung
6
Stage
36
Gross
20
Schmid
8
Weiser
9
Kownacki
7
Ducksch
27
Zentner
25
Hanche-O...
3
Berg
20
Fernande...
19
Caci
8
Martins
31
Kohr
2
Mwene
43
Gruda
7
Sung
9
Onisiwo

Substitutes

10
Marco Richter
14
Tom Krauss
24
Merveille Papela
44
Nelson Weiper
16
Stefan Bell
1
Lasse RieB
33
Daniel Batz
21
Danny Vieira da Costa
45
David Mamutovic
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Senne Lynen 14
Nick Woltemade 29
Leonardo Bittencourt 10
Justin Njinmah 17
Leon Opitz 35
Olivier Deman 2
Nicolai Rapp 23
Michael Zetterer 30
Milos Veljkovic 13
Werder Bremen FSV Mainz 05
10 Marco Richter
14 Tom Krauss
24 Merveille Papela
44 Nelson Weiper
16 Stefan Bell
1 Lasse RieB
33 Daniel Batz
21 Danny Vieira da Costa
45 David Mamutovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 41.33%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
46.4% Kiểm soát bóng 45.9%
9.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
6
1
4
0

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 9 60% 0 0 20 6.16
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 0 0 36 6.7
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 1 2 5 4 80% 3 0 11 7.31
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 41 6.43
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 3 32 7.4
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 1 0 1 18 10 55.56% 0 6 23 6.91
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 7.26
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 1 1 20 13 65% 0 2 28 6.71
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 1 32 29 90.63% 1 0 43 6.81
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 27 6.97
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 1 29 6.91
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.18

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 21 87.5% 0 1 34 6.55
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 17 6.26
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 3 1 2 14 9 64.29% 0 1 25 6.35
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 3 1 0 16 10 62.5% 0 2 32 6.76
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 8 61.54% 1 1 23 6.06
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 1 0 1 19 15 78.95% 6 0 36 6.5
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 3 23 5.71
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 29 6.01
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 0 1 16 12 75% 0 0 23 6.26
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 1 19 12 63.16% 0 5 25 6.47
43 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 2 19 11 57.89% 2 2 28 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ