Vòng 19
21:30 ngày 27/01/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
SC Freiburg
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.96
O 2.75
0.83
U 2.75
0.91
1
2.45
X
3.75
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Felix Agu Penalty awarded match var
8'
Marvin Ducksch 1 - 0 match pen
9'
28'
match pen 1 - 1 Vincenzo Grifo
Niklas Stark match yellow.png
50'
Justin Njinmah 2 - 1
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
53'
Nick Woltemade
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
72'
72'
match change Attila Szalai
Ra sân: Lukas Kubler
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Romano Schmid
match change
72'
72'
match change Nicolas Hofler
Ra sân: Jordy Makengo
80'
match change Maximilian Philipp
Ra sân: Merlin Rohl
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Justin Njinmah
match change
85'
Christian Gross
Ra sân: Jens Stage
match change
85'
86'
match change Florent Muslija
Ra sân: Vincenzo Grifo
Senne Lynen match yellow.png
89'
Julian Malatini
Ra sân: Felix Agu
match change
90'
Julian Malatini 3 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Michael Gregoritsch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
423
 
Số đường chuyền
 
587
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
12
22
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
117
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Julian Malatini
19
Rafael Santos Borre Maury
29
Nick Woltemade
36
Christian Gross
10
Leonardo Bittencourt
1
Jiri Pavlenka
9
Dawid Kownacki
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
30
Zetterer
3
Jung
32
Friedl
4
Stark
2
Deman
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
7
Ducksch
17
Njinmah
1
Atubolu
17
Kubler
28
Ginter
25
Sildilli...
33
Makengo
34
Rohl
8
Eggestei...
7
Weisshau...
9
Holer
32
Grifo
38
Gregorit...

Substitutes

27
Nicolas Hofler
26
Maximilian Philipp
6
Attila Szalai
23
Florent Muslija
14
Yannik Keitel
21
Florian Muller
43
Ryan Johansson
20
Chukwubuike Adamu
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Julian Malatini 22
Rafael Santos Borre Maury 19
Nick Woltemade 29
Christian Gross 36
Leonardo Bittencourt 10
Jiri Pavlenka 1
Dawid Kownacki 9
Werder Bremen SC Freiburg
27 Nicolas Hofler
26 Maximilian Philipp
6 Attila Szalai
23 Florent Muslija
14 Yannik Keitel
21 Florian Muller
43 Ryan Johansson
20 Chukwubuike Adamu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2
43.67% Kiểm soát bóng 44.67%
8.33 Phạm lỗi 13
1.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
46.3% Kiểm soát bóng 46.8%
9.8 Phạm lỗi 10.1
2.2 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (33trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
6
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
6
1
5
5

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.23
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 12 6.6
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 2 1 1 35 19 54.29% 3 0 51 6.9
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 48 90.57% 1 2 60 6.52
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 52 6.08
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 51 7.06
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 0 1 49 35 71.43% 0 4 63 7.01
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 2 32 26 81.25% 1 0 39 6.48
32 Marco Friedl Trung vệ 1 0 1 53 43 81.13% 0 4 67 7.2
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 1 41 30 73.17% 0 0 52 6.84
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 31 7.04
2 Olivier Deman Midfielder 2 0 0 20 13 65% 2 2 32 5.91
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 0 1 9 5 55.56% 0 1 19 6.45
22 Julian Malatini Trung vệ 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.12
17 Justin Njinmah Cánh phải 3 1 1 22 14 63.64% 2 0 44 7.39

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.15
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 35 5.95
28 Matthias Ginter Trung vệ 2 1 0 91 84 92.31% 0 3 106 6.74
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 62 6.75
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 2 52 40 76.92% 5 0 65 7.02
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 33 20 60.61% 0 7 46 6.47
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.04
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 66 62 93.94% 0 1 77 5.76
23 Florent Muslija Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 2 0 8 6.09
6 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 5.1
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 86 74 86.05% 1 1 98 6.07
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 38 31 81.58% 6 0 57 6.81
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 56 6.4
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 0 0 42 5.16
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 1 1 32 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ