Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
West Brom
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Norwich City 1
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.80
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Norwich City Norwich City
30'
match yellow.png Borja Sainz Eguskiza
33'
match yellow.pngmatch red Borja Sainz Eguskiza
46'
match change Grant Hanley
Ra sân: Ashley Barnes
46'
match change Danny Batth
Ra sân: Jonathan Rowe
Brandon Thomas-Asante 1 - 0
Kiến tạo: Grady Diangana
match goal
50'
61'
match change Hwang Ui Jo
Ra sân: Adam Idah
Semi Ajayi
Ra sân: Kyle Bartley
match change
61'
Tom Fellows
Ra sân: John Swift
match change
75'
81'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Jack Stacey
81'
match change Przemyslaw Placheta
Ra sân: Sam McCallum
Jayson Molumby
Ra sân: Grady Diangana
match change
86'
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Alex Mowatt
match change
86'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Jed Wallace
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Norwich City Norwich City
12
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
6
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
646
 
Số đường chuyền
 
230
87%
 
Chuyền chính xác
 
63%
5
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
2
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
62
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jeremy Sarmiento
8
Jayson Molumby
6
Semi Ajayi
31
Tom Fellows
14
Nathaniel Chalobah
15
Erik Pieters
33
Joshua Griffiths
36
Caleb Taylor
20
Adam Reach
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-4-2 Norwich City Norwich City
24
Palmer
3
Townsend
4
Kipre
5
Bartley
2
Furlong
35
Yokuslu
27
Mowatt
11
Diangana
19
Swift
7
Wallace
21
Thomas-A...
28
Gunn
3
Stacey
24
Duffy
23
Mclean
15
McCallum
27
Rowe
26
Nunez
17
Sara
7
Eguskiza
11
Idah
10
Barnes

Substitutes

25
Onel Hernandez
20
Przemyslaw Placheta
21
Danny Batth
5
Grant Hanley
31
Hwang Ui Jo
16
Christian Fassnacht
12
George Long
35
Kellen Fisher
8
Liam Gibbs
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Jeremy Sarmiento 17
Jayson Molumby 8
Semi Ajayi 6
Tom Fellows 31
Nathaniel Chalobah 14
Erik Pieters 15
Joshua Griffiths 33
Caleb Taylor 36
Adam Reach 20
West Brom Norwich City
25 Onel Hernandez
20 Przemyslaw Placheta
21 Danny Batth
5 Grant Hanley
31 Hwang Ui Jo
16 Christian Fassnacht
12 George Long
35 Kellen Fisher
8 Liam Gibbs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 0.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
56.9% Kiểm soát bóng 53.8%
8.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (49trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
8
8
HT-H/FT-T
4
2
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
4
2
2
3

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 34 6.54
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 26 89.66% 1 1 34 6.55
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 25 78.13% 6 1 52 6.76
7 Jed Wallace Cánh phải 1 0 2 16 14 87.5% 7 0 31 6.8
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 2 0 2 50 47 94% 4 1 65 7.09
19 John Swift Tiền vệ trụ 8 1 1 39 33 84.62% 2 0 49 6.71
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 3 1 33 6.67
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 6.86
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.07
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 4 28 25 89.29% 5 0 43 6.38
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 1 2 43 6.66

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 13 6.24
24 Shane Duffy Trung vệ 2 0 1 15 10 66.67% 0 3 29 7.21
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 22 6.73
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.77
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.7
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 1 0 1 14 12 85.71% 1 1 22 6.71
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.29
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 2 1 0 4 3 75% 0 0 12 5.05
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 7 70% 3 0 25 6.28
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 1 1 0 4 2 50% 1 0 17 6.59
27 Jonathan Rowe Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 19 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ