Wigan Athletic
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Sunderland A.F.C
26'
0 - 1 Nathan Broadhead
Kiến tạo: Alex Pritchard
Kiến tạo: Alex Pritchard
45'
Luke ONien
54'
0 - 2 Luke ONien
Kiến tạo: Niall Huggins
Kiến tạo: Niall Huggins
Gwion Edwards
56'
Callum Lang
Ra sân: Jordan Cousins
Ra sân: Jordan Cousins
67'
71'
Elliot Embleton
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
71'
Ross Stewart
Ra sân: Leon Dajaku
Ra sân: Leon Dajaku
79'
Daniel Neill
Ra sân: Niall Huggins
Ra sân: Niall Huggins
81'
Corry Evans
82'
Elliot Embleton
Babajide Adeeko
Ra sân: Gavin Massey
Ra sân: Gavin Massey
85'
Chris Sze
Ra sân: Gwion Edwards
Ra sân: Gwion Edwards
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Sunderland A.F.C
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
6
12
Sút Phạt
19
38%
Kiểm soát bóng
62%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
312
Số đường chuyền
491
75%
Chuyền chính xác
83%
22
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
17
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
9
25
Ném biên
24
21
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
2
73
Pha tấn công
62
19
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
4-2-3-1
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
12
Amos
3
Pearce
16
Tilt
15
Kerr
35
Lloyd
36
Smith
6
Cousins
14
Jones
11
Massey
7
Edwards
39
Humphrys
1
Burge
2
Huggins
5
Ibsen
26
Wright
17
Cirkin
4
Evans
13
ONien
7
Dajaku
21
Pritchar...
10
Brien
9
Broadhea...
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Harry Mchugh
38
James Carragher
31
Adam Long
32
Chris Sze
43
Babajide Adeeko
42
Sam Tickle
40
Callum Lang
19
Sunderland A.F.C
14
Ross Stewart
39
Ron Ron Hoffmann
3
Tom Flanagan
8
Elliot Embleton
18
Ellis Taylor
24
Daniel Neill
6
Callum Doyle
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
10.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.8
4
Sút trúng cầu môn
4.7
57.6%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
5
5
HT-H/FT-T
5
2
4
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
5
2
HT-B/FT-B
6
5
7
4