Vòng 29
01:45 ngày 25/04/2024
Wolves
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
AFC Bournemouth 1
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
0.86
1
2.45
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Nelson Cabral Semedo match yellow.png
23'
37'
match goal 0 - 1 Antoine Semenyo
Rayan Ait Nouri match yellow.png
44'
Matt Doherty
Ra sân: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
match change
46'
Matheus Cunha
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
55'
Matt Doherty match yellow.png
61'
Boubacar Traore
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
match change
64'
Tawanda Chirewa
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
64'
Hee-Chan Hwang Goal Disallowed match var
65'
Matheus Cunha match yellow.png
69'
74'
match change Dango Ouattara
Ra sân: Justin Kluivert
79'
match red Milos Kerkez
81'
match change Lloyd Kelly
Ra sân: Alex Scott
87'
match change Enes Unal
Ra sân: Dominic Solanke
87'
match change James Hill
Ra sân: Marcos Senesi
Nathan Fraser
Ra sân: Toti Gomes
match change
90'
90'
match yellow.png Enes Unal
Max Kilman Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
12
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
525
 
Số đường chuyền
 
303
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
51
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
13
25
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
11
89
 
Pha tấn công
 
107
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Matheus Cunha
2
Matt Doherty
6
Boubacar Traore
63
Nathan Fraser
62
Tawanda Chirewa
17
Hugo Bueno
25
Daniel Bentley
61
Wesley Okoduwa
37
Fletcher Holman
Wolves Wolves 4-1-4-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Sa
24
Gomes
23
Kilman
4
Sciutto
22
Semedo
5
Lemina
3
Nouri
20
Doyle
8
Silva
21
Garcia
11
Hwang
42
Travers
15
Smith
27
Zabarnyi
25
Senesi
3
Kerkez
4
Cook
10
Christie
24
Semenyo
14
Scott
19
Kluivert
9
Solanke

Substitutes

11
Dango Ouattara
26
Enes Unal
23
James Hill
5
Lloyd Kelly
1
Norberto Murara Neto
29
Phillip Billing
50
Michael Dacosta Gonzalez
37
Maximillian Aarons
49
Dominic Sadi
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Matheus Cunha 12
Matt Doherty 2
Boubacar Traore 6
Nathan Fraser 63
Tawanda Chirewa 62
Hugo Bueno 17
Daniel Bentley 25
Wesley Okoduwa 61
Fletcher Holman 37
Wolves AFC Bournemouth
11 Dango Ouattara
26 Enes Unal
23 James Hill
5 Lloyd Kelly
1 Norberto Murara Neto
29 Phillip Billing
50 Michael Dacosta Gonzalez
37 Maximillian Aarons
49 Dominic Sadi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
51.33% Kiểm soát bóng 37.33%
8 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 7.4
2.9 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 5.9
52.8% Kiểm soát bóng 45%
10.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (42trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
5
HT-H/FT-T
2
5
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
5
4
4
5

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 1 1 24 19 79.17% 5 0 44 6.12
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 43 84.31% 2 0 73 5.92
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 50 7.2
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 1 2 41 6.12
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 68 61 89.71% 2 2 83 7.05
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 2 1 0 24 15 62.5% 0 2 34 6.58
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 43 6.07
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 3 1 0 15 12 80% 1 0 31 6.61
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 49 39 79.59% 0 5 65 7.39
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 2 0 1 40 34 85% 4 3 68 6.78
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 32 5.9
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 0 26 6.61
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 33 27 81.82% 0 1 43 6.4
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 1 52 36 69.23% 0 7 79 7.05
62 Tawanda Chirewa 1 0 0 16 12 75% 2 1 26 6.17
63 Nathan Fraser Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.03

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 26 76.47% 2 3 59 7.11
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 2 0 4 29 22 75.86% 1 3 45 6.95
10 Ryan Christie Tiền vệ công 4 0 4 27 23 85.19% 7 1 69 8.26
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 48 41 85.42% 4 2 64 7.14
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 12 6.3
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 2 1 2 17 12 70.59% 0 1 28 6.84
25 Marcos Senesi Trung vệ 4 0 1 29 19 65.52% 0 3 51 8.03
19 Justin Kluivert Cánh trái 4 2 1 10 8 80% 2 1 31 6.56
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 3 6 6.43
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 3 2 0 24 18 75% 1 0 48 7.74
42 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 37 7.39
23 James Hill Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.4
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 1 36 30 83.33% 0 2 46 7.05
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.18
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 13 9 69.23% 1 1 30 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ