Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Wycombe Wanderers 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Bristol Rovers
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.77
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.20
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
Joe Low match yellow.png
9'
Ryan Tafazolli 1 - 0
Kiến tạo: Luke Leahy
match goal
29'
Sam Vokes match yellow.png
39'
55'
match change Jevani Brown
Ra sân: Aaron Collins
55'
match change Grant Ward
Ra sân: Ryan Woods
Josh Scowen match red
62'
David Wheeler
Ra sân: Garath McCleary
match change
72'
Kane Vincent-Young
Ra sân: Dale Taylor
match change
72'
Christian Forino Joseph
Ra sân: Kieran Sadlier
match change
72'
76'
match change Luca Hoole
Ra sân: Josh Grant
Sam Vokes 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Tafazolli
match goal
78'
Luke Leahy 3 - 0 match goal
80'
Killian Phillips
Ra sân: Sam Vokes
match change
84'
David Wheeler match yellow.png
88'
Jack Grimmer match yellow.png
90'
90'
match yellow.png John Marquis
90'
match goal 3 - 1 Chris Martin
Kiến tạo: Harvey Vale
90'
match change John Marquis
Ra sân: Sam Finley
Richard Keogh
Ra sân: Freddie Potts
match change
90'
90'
match yellow.png Chris Martin
Maksymilian Stryjek match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Chris Martin
Kiến tạo: Harvey Vale
Ryan Tafazolli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Bristol Rovers Bristol Rovers
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
276
 
Số đường chuyền
 
556
63%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
48
31
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
8
17
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
128
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Killian Phillips
16
Richard Keogh
44
Kane Vincent-Young
7
David Wheeler
5
Christian Forino Joseph
25
Franco Ravizzoli
35
Christie Ward
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
3-4-1-2 Bristol Rovers Bristol Rovers
1
Stryjek
10
Leahy
6
Tafazoll...
17
Low
2
Grimmer
19
Potts
4
Scowen
23
Sadlier
20
Taylor
12
McCleary
9
Vokes
33
Cox
4
Grant
17
Taylor
25
Crama
11
Thomas
15
Woods
6
Finley
19
Vale
21
Evans
18
2
Martin
10
Collins

Substitutes

20
Jevani Brown
30
Luca Hoole
8
Grant Ward
9
John Marquis
28
James Gibbons
23
Luke McCormick
31
Jed Ward
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Killian Phillips 22
Richard Keogh 16
Kane Vincent-Young 44
David Wheeler 7
Christian Forino Joseph 5
Franco Ravizzoli 25
Christie Ward 35
Wycombe Wanderers Bristol Rovers
20 Jevani Brown
30 Luca Hoole
8 Grant Ward
9 John Marquis
28 James Gibbons
23 Luke McCormick
31 Jed Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
0.8 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.6% Kiểm soát bóng 53.3%
12.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
10
HT-H/FT-T
5
5
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
8
7
7
7

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Forward 2 0 2 12 8 66.67% 0 3 18 6.79
12 Garath McCleary Defender 1 0 5 14 11 78.57% 3 1 23 7.23
4 Josh Scowen Midfielder 0 0 0 29 22 75.86% 0 4 36 6.85
10 Luke Leahy Defender 1 0 2 24 14 58.33% 2 1 37 7.48
6 Ryan Tafazolli Defender 2 2 0 15 8 53.33% 0 5 22 7.92
2 Jack Grimmer Defender 0 0 0 13 8 61.54% 4 1 34 6.32
23 Kieran Sadlier Cánh trái 2 1 1 17 7 41.18% 4 1 29 6.5
1 Maksymilian Stryjek Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.84
20 Dale Taylor Forward 3 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.45
19 Freddie Potts Midfielder 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 42 7.91
17 Joe Low Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 18 6.38

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Chris Martin 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 5.87
6 Sam Finley Midfielder 0 0 1 25 18 72% 0 0 31 6.04
15 Ryan Woods Midfielder 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 32 6.6
10 Aaron Collins Tiền vệ công 2 1 0 15 9 60% 1 0 24 6.18
21 Antony Evans Midfielder 1 0 0 28 21 75% 0 0 35 6.17
11 Luke Thomas Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 32 6.1
4 Josh Grant Defender 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 31 6.02
33 Matthew Cox Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 2 32 6.68
19 Harvey Vale Midfielder 0 0 1 16 8 50% 0 0 27 6.14
17 Connor Taylor Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 26 6.58
25 Tristan Crama Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 4 31 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ