Yanbian Longding
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm: Longjing Hailanjiang Football Town Footb
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
1.37
1.37
U
2.5
0.53
0.53
1
2.90
2.90
X
3.00
3.00
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Yanbian Longding
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Bohao Wang
Ra sân: Victor Arboleda
Ra sân: Victor Arboleda
14'
46'
Ma Chongchong
Ra sân: Pan Kui
Ra sân: Pan Kui
46'
Zhu Hai Wei
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
Long Li
Ra sân: Li Shibin
Ra sân: Li Shibin
46'
Li Qiang
Ra sân: Li Hao Jie
Ra sân: Li Hao Jie
57'
Bohao Wang 1 - 0
Kiến tạo: Olivio da Rosa, Ivo
Kiến tạo: Olivio da Rosa, Ivo
58'
60'
Raphael Eric Messi Bouli
Zhijian Xuan
Ra sân: Han Guanghui
Ra sân: Han Guanghui
64'
Xu Jizu
70'
76'
Wenjie You
Ra sân: Chen Zhexuan
Ra sân: Chen Zhexuan
83'
Liu Huan
85'
Nan Yunqi
Ra sân: Liu Le
Ra sân: Liu Le
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yanbian Longding
Shijiazhuang Kungfu
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
0
Cứu thua
6
69
Pha tấn công
87
44
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Yanbian Longding
4-2-3-1
3-4-3
Shijiazhuang Kungfu
12
Yanan
7
Guanghui
15
Jizu
3
Peng
26
Wenguang
31
Changjie
24
Jie
17
Shibin
10
Ivo
11
Arboleda
9
Jeronimo
31
Li
19
Huan
4
Kui
2
Chenlian...
33
Song
24
Zhexuan
10
Yifei
20
Le
8
Plata
28
Bouli
7
Kovacevi...
Đội hình dự bị
Yanbian Longding
Dong Jialin
19
Li Da
5
Long Li
14
Lin Taijun
13
Li Qiang
6
Bo Liu
29
Sun Jun
8
Binhan Wang
16
Bohao Wang
30
Zhijian Xuan
2
Hao Zhang
25
Yibao Zhang
4
Shijiazhuang Kungfu
25
Omer Abdukerim
21
Bu Xin
13
He Wei
14
Ma Chongchong
32
Nan Yunqi
1
Nie XuRan
5
Song ZhiWei
15
Xu Yue
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
0.7
4.8
Phạt góc
6.5
1.9
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
4.7
44.3%
Kiểm soát bóng
45.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yanbian Longding (11trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2