Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shanghai Port
Pen [5-3]
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.81
0.81
-1
0.89
0.89
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
0.85
0.85
1
9.50
9.50
X
4.50
4.50
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.74
0.74
O
1
0.60
0.60
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Shanghai Port
17'
Feng Jin
Ra sân: Issa Kallon
Ra sân: Issa Kallon
Shengxin Bao
27'
67'
Zhen Wei
Ra sân: Li Ang
Ra sân: Li Ang
67'
Li Shuai
Ra sân: Xu Xin
Ra sân: Xu Xin
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Shengxin Bao
Ra sân: Shengxin Bao
74'
Junsheng Yao
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
81'
Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
Ra sân: Dong Yu
81'
86'
Abraham Halik
Ra sân: Cai Huikang
Ra sân: Cai Huikang
Gao Di
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Shanghai Port
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
3
Cứu thua
1
89
Pha tấn công
76
54
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
3-5-2
4-2-3-1
Shanghai Port
33
Bo
2
Heng
29
Jiaqi
36
Possigno...
19
Yu
16
Bao
11
Andrijas...
31
Bin
28
Xin
30
Mushekwi
7
Ewolo
1
Junling
5
Zhang
3
Guangtai
2
Ang
11
Wenjun
6
Huikang
16
Xin
24
Martin
8
Junior
34
Kallon
7
Lei
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Ablikim Abdusalam
18
Gao Di
9
Tianyu Gao
26
Gu Chao
1
Lai Jinfeng
12
Haofan Liu
5
Long Wei
17
Sun Zheng Ao
4
Wang dongsheng
20
Chang Wang
3
Junsheng Yao
6
Zhong Haoran
8
Shanghai Port
12
Wei Chen
27
Feng Jin
36
Abraham Halik
15
Shenyuan Li
14
Li Shenglong
32
Li Shuai
33
Liu Zhurun
25
Mirahmetjan Muzepper
10
Cherif Ndiaye
9
Paulo Henrique Soares dos Santos
13
Zhen Wei
21
Yu Hai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
5.33
2
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
11.67
3
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
11.33
63.33%
Kiểm soát bóng
62%
15.33
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
3.4
1.9
Bàn thua
1.2
7.7
Phạt góc
8.3
2.3
Thẻ vàng
2
6.9
Sút trúng cầu môn
9.1
63.9%
Kiểm soát bóng
60.1%
14.9
Phạm lỗi
15.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (12trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
4