Tỷ số hiệp 1: 3-0 | |||
Diễn biến chính |
|||
9' | Laci Q. ![]() |
1 - 0 | |
24' | El Idrissy M. ![]() |
||
26' | Leroy B. ![]() |
||
39' | ![]() |
||
41' | Tramoni M. (Bayala C.) ![]() |
2 - 0 | |
44' | ![]() |
||
45+1' | Mendes J. ![]() |
3 - 0 | |
49' | ![]() |
||
57' | Diallo I. ![]() |
||
59' | 3 - 1 | ![]() |
|
59' | Tomi F. (Bayala C.) ![]() |
||
66' | Laci Q. ![]() |
||
70' | Huard M. (Tramoni M.) ![]() |
||
75' | ![]() |
||
80' | Lejeune K. ![]() |
4 - 1 |
Đội hình Ajaccio vs Valenciennes |
|
Ajaccio | Valenciennes |
7 Bayala C. 24 Choplin J. 33 Corinus J. 3 Diallo I. 36 El Idrissy M. 2 Kalulu G. 10 Laci Q. 22 Lejeune K. 1 Leroy B. (M) 12 Mendes J. 11 Tramoni M. |
6 Arib G. 3 Brassier L. 26 Cabral K. 11 Chergui M. 14 Cuffaut J. 10 Hein G. 30 Kocik N. (M) 25 Ntim E. 17 Romil J. 20 Siby M. 5 Spano M. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
40 Marsella L. (M) 9 Courtet G. 6 Coutadeur M. 23 Huard M. 35 Pellegrini L. 29 Tall M. 34 Tomi F. |
40 Prior J. (M) 7 Ambri S. 9 Chevalier T. 28 Dos Santos L. 18 Guillaume B. 24 Linguet A. 13 Masson J. |
Thống kê Ajaccio vs Valenciennes |
||||
Ajaccio | Valenciennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Số cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 75 55 53 183
Indonesia 42 42 48 132
Việt Nam 38 43 56 137
Singapore 32 22 39 93
Malaysia 31 24 30 85
Thái Lan 27 41 45 113
Myanmar 2 11 25 38
Campuchia 2 4 17 23
Brunei 1 5 5 11
Lào 0 0 5 5
Đông Timor 0 0 0 0
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Ilia Shkurin 19 29
5 Jamie Vardy 14 28
6 Timo Werner 13 26
7 Kamil Wilczek 16 24
8 Mohamed Buya Turay 15 23
9 Shon Weissman 15 23
10 Jean-Pierre Nsame 15 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659