Tỷ số hiệp 1: 2-0 | |||
Diễn biến chính |
|||
10' | ![]() |
||
28' | Depay M. (Denayer J.) ![]() |
1 - 0 | |
31' | ![]() |
||
33' | Dembele M. (Penalty) ![]() |
2 - 0 | |
38' | Tousart L. ![]() |
||
59' | ![]() |
||
69' | Cornet M. (Aouar H.) ![]() |
||
70' | ![]() |
||
78' | ![]() |
||
83' | Terrier M. (Reine-Adelaide J.) ![]() |
||
90+1' | Jean Lucas (Depay M.) ![]() |
Đội hình Lyon vs Metz |
|
Lyon | Metz |
3 Andersen J. 8 Aouar H. 9 Dembele M. 5 Denayer J. 11 Depay M. 14 Dubois L. 28 Kone Y. 1 Lopes A. (G) 12 Mendes T. 17 Reine-Adelaide J. 29 Tousart L. |
9 Ambrose T. 27 Boulaya F. 28 Cabit M. 18 Centonze F. 20 Diallo H. M. 6 Fofana M. 19 Maiga D. 4 N'Doram K. 16 Oukidja A. (G) 13 Sunzu S. 25 Traore A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
30 Tatarusanu C. (G) 18 Cherki M. R. 27 Cornet M. 22 Jean Lucas 6 Marcelo 4 Rafael 7 Terrier M. |
30 Dietsch G. (G) 5 Angban V. 10 Gakpa M. 11 Nguette O. 7 Niane I. 8 Traore B. 3 Udol M. |
Thống kê Lyon vs Metz |
||||
Lyon | Metz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Số cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
660 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 149 117 121 387
Việt Nam 98 85 105 288
Thái Lan 92 103 123 318
Indonesia 72 84 111 267
Malaysia 55 58 71 184
Singapore 53 46 68 167
Myanmar 4 18 51 73
Campuchia 4 6 36 46
Brunei 2 5 6 13
Đông Timor 0 1 5 6
Lào 0 0 5 5
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Robert Lewandowski 18 36
2 Ciro Immobile 17 34
3 Timo Werner 16 32
4 Jamie Vardy 16 32
5 Erik Sorga 31 31
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 17 26
9 Karim Benzema 12 24
10 Erling Haaland 16 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -6 2174
2 Đức 14 2078
3 Hà Lan -1 2035
4 Pháp 2 2033
5 Thụy Điển 2 2022
6 Anh -19 2001
7 Úc -2 1963
8 Canada -18 1958
9 Brazil 25 1956
10 Nhật Bản 5 1942
32 Việt Nam 6 1665