Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Diễn biến chính |
|||
18' | Tjapkin D. ![]() |
||
21' | Khomutov V. ![]() |
||
23' | ![]() |
||
35' | Khomutov V. ![]() |
||
38' | Puri S. ![]() |
||
55' | Mbu-Alidor R. (Paur K.) ![]() |
||
56' | 0 - 1 | ![]() |
|
65' | Mata M. (Subbotin I.) ![]() |
||
78' | ![]() |
||
78' | ![]() |
||
78' | Volkov A. (Puri S.) ![]() |
||
88' | ![]() |
||
90' | Avilov V. ![]() |
Đội hình Nomme JK Kalju vs F91 Dudelange |
|
Nomme JK Kalju | F91 Dudelange |
4 Avilov V. 8 Khomutov V. 21 Klein P. 2 Kulinits A. 96 Londak P. (G) 26 Markovych A. 43 Paur K. 27 Puri S. 15 Subbotin I. 6 Tjapkin D. 5 Ugge M. |
22 Bernier A. 34 Bouchouari M. 15 Delgado R. 30 Kips T. (G) 24 Kirch M. 23 Klapp R. 28 Morren C. 8 Pokar M. 5 Schnell T. 9 Sinani D. 10 Stolz D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
1 Teles V. (G) 19 Ivanjusin A. 9 Mashichev N. 99 Mata M. 7 Mbu-Alidor R. 3 Reintam M. 20 Volkov A. |
31 Moutha-Sebtaoui I. (G) 77 Bougrine S. 4 Cools K. 20 Garos M. 26 Lavie C. 16 Lesquoy T. 13 Natami O. |
Thống kê Nomme JK Kalju vs F91 Dudelange |
||||
Nomme JK Kalju | F91 Dudelange | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
11 |
|
Số cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
Quốc gia V B Đ Tổng
Philippines 89 67 65 221
Indonesia 50 49 58 157
Việt Nam 45 50 64 159
Thái Lan 41 55 60 156
Singapore 37 30 41 108
Malaysia 36 28 42 106
Myanmar 3 11 33 47
Campuchia 2 4 18 24
Brunei 1 5 5 11
Lào 0 0 5 5
Đông Timor 0 0 0 0
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Ilia Shkurin 19 29
5 Jamie Vardy 14 28
6 Timo Werner 13 26
7 Kamil Wilczek 16 24
8 Mohamed Buya Turay 15 23
9 Shon Weissman 15 23
10 Jean-Pierre Nsame 15 23
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659