Tỷ số hiệp 1: 1-2 | |||
Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Levante |
|||
8' | Garcia R. ![]() |
1 - 0 | |
41' | Iturraspe A. ![]() |
||
42' | 1 - 1 | ![]() |
|
44' | 1 - 2 | ![]() |
|
45' | ![]() |
||
53' | Garcia R. ![]() |
||
55' | ![]() |
||
63' | Muniain I. (Iturraspe A.) ![]() |
||
71' | ![]() |
||
75' | Sabin (Susaeta M.) ![]() |
||
79' | ![]() |
||
83' | Rico M. (Balenziaga M.) ![]() |
||
84' | ![]() |
||
88' | Nunez U. ![]() |
||
89' | ![]() |
||
90' | 1 - 3 | ![]() |
Đội hình chính thức Athletic Bilbao vs Levante |
|
Athletic Bilbao | Levante |
1 Arrizabalaga K. (G) 24 Balenziaga M. 28 Cordoba I. 18 de Marcos O. 22 Garcia R. 8 Iturraspe A. 4 Martinez I. 12 Nunez U. 6 San Jose M. 14 Susaeta M. 11 Williams I. |
10 Bardhi E. 21 Boateng E. 24 Campana J. 6 Chema 12 Coke 8 Lerma J. 19 Lopez P. 22 Luna A. 11 Morales J. 13 Oier (G) 15 Postigo S. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Herrerin I. (G) 5 Alvarez Y. 7 Benat 15 Lekue Martinez I. 10 Muniain I. 17 Rico M. 19 Sabin M. |
27 Ruiz Ojeda J. (G) 30 Abeid A. 23 Jason 20 Lukic S. 4 Rober 9 Roger M. 7 Sadiku A. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Levante |
||||
Athletic Bilbao | Levante | |||
2 | Phạt góc | 9 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
19 | Số cú sút | 11 | ||
5 | Sút trúng cầu môn | 7 | ||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||
7 | Chặn đứng | 1 | ||
20 | Sút Phạt | 14 | ||
51% | Kiểm soát bóng | 49% | ||
429 | Số đường chuyền | 378 | ||
77% | Chuyền chính xác | 78% | ||
13 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Việt vị | 6 | ||
36 | Đánh đầu | 36 | ||
23 | Đánh đầu thành công | 13 | ||
4 | Cứu thua | 4 | ||
15 | Số lần xoạc bóng | 14 | ||
10 | Rê bóng thành công | 15 | ||
25 | Ném biên | 17 | ||
Giao bóng trước | ![]() |
Kết quả bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
24/04 02:00 | Athletic Bilbao | 1-3 | Levante | (1-2) |
23/04 01:45 | Atletico Madrid | 0-0 | Real Betis | (0-0) |
22/04 23:30 | Las Palmas | 0-4 | Alaves | (0-0) |
22/04 21:15 | Malaga | 2-0 | Real Sociedad | (2-0) |
22/04 17:00 | Girona | 0-2 | Espanyol | (0-1) |
21/04 21:15 | Celta Vigo | 1-1 | Valencia | (0-0) |
21/04 18:00 | Eibar | 0-1 | Getafe | (0-1) |
21/04 02:00 | Leganes | 0-0 | Deportivo La Coruna | (0-0) |
20/04 02:30 | Real Betis | 1-0 | Las Palmas1 | (0-0) |
20/04 02:30 | Levante | 1-0 | Malaga | (0-0) |
Lịch bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
25/04 21:00 | 34 | Barcelona | ?-? | Villarreal |
25/04 21:00 | 34 | Sevilla | ?-? | Real Madrid |
28/04 02:00 | 35 | Levante | ?-? | Sevilla |
28/04 18:00 | 35 | Espanyol | ?-? | Las Palmas |
28/04 21:15 | 35 | Real Sociedad | ?-? | Athletic Bilbao |
28/04 23:30 | 35 | Real Madrid | ?-? | Leganes |
29/04 01:45 | 35 | Villarreal | ?-? | Celta Vigo |
29/04 17:00 | 35 | Getafe | ?-? | Girona |
29/04 21:15 | 35 | Alaves | ?-? | Atletico Madrid |
29/04 23:30 | 35 | Valencia | ?-? | Eibar |
BXH La Liga 2017-2018 mới nhất (cập nhật lúc 24/04/2018 07:12)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Barcelona | 33 | 25 | 8 | 0 | 64 | HTTHT | |
2 | Atletico Madrid | 34 | 21 | 9 | 4 | 36 | HBTHT | |
3 | Real Madrid | 33 | 20 | 8 | 5 | 44 | HTHTT | |
4 | Valencia | 34 | 20 | 6 | 8 | 26 | HBBTT | |
5 | Real Betis | 34 | 17 | 5 | 12 | 1 | HTTTT | |
6 | Villarreal | 33 | 15 | 6 | 12 | 5 | THBBT | |
7 | Getafe | 34 | 13 | 9 | 12 | 8 | TTTBB | |
8 | Sevilla | 33 | 14 | 6 | 13 | -11 | HHBHB | |
9 | Girona | 34 | 13 | 8 | 13 | -6 | BTBBH | |
10 | Celta Vigo | 34 | 12 | 9 | 13 | 6 | HHBTH | |
11 | Real Sociedad | 34 | 12 | 7 | 15 | 6 | BTTTH | |
12 | Eibar | 34 | 12 | 7 | 15 | -10 | BTBBH | |
13 | Alaves | 34 | 13 | 2 | 19 | -13 | TBTTH | |
14 | Athletic Bilbao | 34 | 9 | 13 | 12 | -5 | BHBTH | |
15 | Leganes | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | HBTBB | |
16 | Espanyol | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | TBBBH | |
17 | Levante | 34 | 8 | 13 | 13 | -17 | TTBTH | |
18 | Deportivo La Coruna | 34 | 6 | 10 | 18 | -33 | HHTTB | |
19 | Las Palmas | 34 | 5 | 6 | 23 | -47 | BBBBB | |
20 | Malaga | 34 | 5 | 5 | 24 | -29 | TBBBT |
Chú ý: Bảng biểu tự động ẩn một số trường dữ liệu để phù hợp khi XEM TRÊN DI ĐỘNG. Bạn hãy đọc bản web tương ứng của bài tin để xem bảng biểu dữ liệu đầy đủ!
Tây Ban Nha
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -6 2174
2 Đức 14 2078
3 Hà Lan -1 2035
4 Pháp 2 2033
5 Thụy Điển 2 2022
6 Anh -19 2001
7 Úc -2 1963
8 Canada -18 1958
9 Brazil 25 1956
10 Nhật Bản 5 1942
32 Việt Nam 6 1665