Tỷ số hiệp 1: 3-1 | |||
Diễn biến chính Villarreal vs Celta Vigo |
|||
13' | Bacca C. (Raba) ![]() |
1 - 0 | |
34' | 1 - 1 | ![]() |
|
35' | Bacca C. (Hernandez R.) ![]() |
2 - 1 | |
38' | Bacca C. (Raba) ![]() |
3 - 1 | |
56' | Trigueros M. ![]() |
||
60' | Fornals P. (Raba) ![]() |
||
64' | Castillejo S. ![]() |
||
69' | ![]() |
||
74' | ![]() |
||
78' | Unal E. (Bacca C.) ![]() |
||
82' | ![]() |
||
86' | Sansone N. (Cheryshev D.) ![]() |
||
90+3' | Castillejo S. (Fornals P.) ![]() |
4 - 1 |
Đội hình chính thức Villarreal vs Celta Vigo |
|
Villarreal | Celta Vigo |
1 Asenjo S. (K) 9 Bacca C. 10 Castillejo S. 7 Cheryshev D. 3 Gonzalez Soberon A. 16 Hernandez R. 2 Mario G. 28 Raba D. 6 Ruiz V. 22 Rukavina A. 14 Trigueros M. |
1 Alvarez S. (K) 22 Cabral G. 19 Castro J. 7 Gomez M. 20 Gomez S. 16 Jozabed 14 Lobotka S. 2 Mallo H. 26 Mendez B. 11 Sisto P. 18 Wass D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Fernandez A. (K) 23 Bonera D. 11 Costa J. 8 Fornals P. 40 Morlanes M. 18 Sansone N. 15 Unal E. |
13 Blanco R. (K) 9 Boye L. 3 Fontas A. 8 Hernandez P. 15 Mazan R. 37 Molina D. 21 Mor E. |
Số liệu thống kê Villarreal vs Celta Vigo |
||||
Villarreal | Celta Vigo | |||
5 | Phạt góc | 7 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
13 | Số cú sút | 17 | ||
6 | Sút trúng cầu môn | 6 | ||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||
1 | Chặn đứng | 6 | ||
10 | Sút Phạt | 15 | ||
40% | Kiểm soát bóng | 60% | ||
371 | Số đường chuyền | 611 | ||
79% | Chuyền chính xác | 88% | ||
14 | Phạm lỗi | 8 | ||
2 | Việt vị | 2 | ||
26 | Đánh đầu | 26 | ||
11 | Đánh đầu thành công | 15 | ||
3 | Cứu thua | 3 | ||
17 | Số lần xoạc bóng | 10 | ||
5 | Rê bóng thành công | 10 | ||
16 | Ném biên | 11 |
Kết quả bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
29/04 01:45 | Villarreal | 4-1 | Celta Vigo | (3-1) |
28/04 23:30 | Real Madrid | 2-1 | Leganes1 | (2-0) |
28/04 21:15 | 1Real Sociedad | 3-1 | Athletic Bilbao | (2-0) |
28/04 18:00 | Espanyol | 1-1 | Las Palmas | (0-1) |
28/04 02:00 | Levante | 2-1 | Sevilla | (1-1) |
24/04 02:00 | Athletic Bilbao | 1-3 | Levante | (1-2) |
23/04 01:45 | Atletico Madrid | 0-0 | Real Betis | (0-0) |
22/04 23:30 | Las Palmas | 0-4 | Alaves | (0-0) |
22/04 21:15 | Malaga | 2-0 | Real Sociedad | (2-0) |
22/04 17:00 | Girona | 0-2 | Espanyol | (0-1) |
Lịch bóng đá La Liga trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
29/04 17:00 | 35 | Getafe | ?-? | Girona |
29/04 21:15 | 35 | Alaves | ?-? | Atletico Madrid |
29/04 23:30 | 35 | Valencia | ?-? | Eibar |
30/04 01:45 | 35 | Deportivo La Coruna | ?-? | Barcelona |
01/05 02:00 | 35 | Real Betis | ?-? | Malaga |
05/05 02:00 | 36 | Sevilla | ?-? | Real Sociedad |
05/05 18:00 | 36 | Girona | ?-? | Eibar |
05/05 21:15 | 36 | Athletic Bilbao | ?-? | Real Betis |
05/05 23:30 | 36 | Celta Vigo | ?-? | Deportivo La Coruna |
06/05 01:45 | 36 | Villarreal | ?-? | Valencia |
BXH La Liga 2017-2018 mới nhất (cập nhật lúc 29/04/2018 07:01)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Barcelona | 33 | 25 | 8 | 0 | 64 | HTTHT | |
2 | Atletico Madrid | 34 | 21 | 9 | 4 | 36 | HBTHT | |
3 | Real Madrid | 34 | 21 | 8 | 5 | 45 | THTHT | |
4 | Valencia | 34 | 20 | 6 | 8 | 26 | HBBTT | |
5 | Real Betis | 34 | 17 | 5 | 12 | 1 | HTTTT | |
6 | Villarreal | 34 | 16 | 6 | 12 | 8 | TTHBB | |
7 | Getafe | 34 | 13 | 9 | 12 | 8 | TTTBB | |
8 | Sevilla | 34 | 14 | 6 | 14 | -12 | BHHBH | |
9 | Girona | 34 | 13 | 8 | 13 | -6 | BTBBH | |
10 | Real Sociedad | 35 | 13 | 7 | 15 | 8 | TBTTT | |
11 | Celta Vigo | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | BHHBT | |
12 | Eibar | 34 | 12 | 7 | 15 | -10 | BTBBH | |
13 | Alaves | 34 | 13 | 2 | 19 | -13 | TBTTH | |
14 | Athletic Bilbao | 35 | 9 | 13 | 13 | -7 | BBHBT | |
15 | Espanyol | 35 | 9 | 13 | 13 | -12 | HTBBB | |
16 | Leganes | 35 | 11 | 7 | 17 | -14 | BHBTB | |
17 | Levante | 35 | 9 | 13 | 13 | -16 | TTTBT | |
18 | Deportivo La Coruna | 34 | 6 | 10 | 18 | -33 | HHTTB | |
19 | Las Palmas | 35 | 5 | 7 | 23 | -47 | HBBBB | |
20 | Malaga | 34 | 5 | 5 | 24 | -29 | TBBBT |
Chú ý: Bảng biểu tự động ẩn một số trường dữ liệu để phù hợp khi XEM TRÊN DI ĐỘNG. Bạn hãy đọc bản web tương ứng của bài tin để xem bảng biểu dữ liệu đầy đủ!
Tây Ban Nha
MỚI NHẤT
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Ciro Immobile 17 34
2 Robert Lewandowski 16 32
3 Erik Sorga 31 31
4 Timo Werner 15 30
5 Jamie Vardy 15 30
6 Ilia Shkurin 19 29
7 Kamil Wilczek 17 26
8 Shon Weissman 16 24
9 Erling Haaland 16 24
10 Lionel Messi 12 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 10 1765
2 Pháp 7 1733
3 Brazil -3 1712
4 Anh 10 1661
5 Uruguay 3 1645
6 Croatia 11 1642
7 Bồ Đào Nha 7 1639
8 Tây Ban Nha 11 1636
9 Argentina 6 1623
10 Colombia 7 1622
94 Việt Nam 13 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 0 2180
2 Đức 5 2064
3 Hà Lan -1 2036
4 Pháp 2 2031
5 Anh -7 2020
5 Thụy Điển -1 2020
7 Canada 0 1976
8 Úc 0 1965
9 Triều Tiên 0 1940
10 Nhật Bản 0 1937
34 Việt Nam 0 1659