Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Qatar 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Al-Sadd | 21 | 15 | 4 | 2 | 65 | 17 | 48 |
H T T B T T
|
|
2 | Al Rayyan | 21 | 14 | 2 | 5 | 46 | 26 | 20 |
H B T T T T
|
|
3 | Al-Garrafa | 21 | 13 | 5 | 3 | 53 | 35 | 18 |
T T T H B T
|
|
4 | Al-Wakra | 21 | 11 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 |
T T T B H B
|
|
5 | Al Duhail | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 41 | -1 |
B T B T T B
|
|
6 | Umm Salal | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 36 | -5 |
H B B H T T
|
|
7 | Al-Arabi SC | 21 | 6 | 8 | 7 | 38 | 35 | 3 |
H H B T B B
|
|
8 | Qatar SC | 21 | 6 | 4 | 11 | 35 | 45 | -10 |
B T B T B T
|
|
9 | Al Shamal | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 37 | -10 |
T B T B H B
|
|
10 | Al-Ahli Doha | 21 | 6 | 2 | 13 | 36 | 58 | -22 |
T H B B B B
|
|
11 | Al Markhiya | 21 | 5 | 2 | 14 | 19 | 49 | -30 |
B B B T T T
|
|
12 | Muaidar SC | 21 | 3 | 5 | 13 | 31 | 53 | -22 |
B B T B B B
|
BXH BD VĐQG Qatar vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Qatar hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Qatar mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Qatar mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Qatar mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Qatar trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Qatar hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
# CLB T +/- Đ
1 Al-Sadd 21 48 49
2 Al Rayyan 21 20 44
3 Al-Garrafa 21 18 44
4 Al-Wakra 21 11 38
5 Al Duhail 21 -1 28
6 Umm Salal 21 -5 27
7 Al-Arabi SC 21 3 26
8 Qatar SC 21 -10 22
9 Al Shamal 21 -10 22
10 Al-Ahli Doha 21 -22 20
11 Al Markhiya 21 -30 17
12 Muaidar SC 21 -22 14
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611