Bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ Châu Á 2023-2024 mới nhất
Second Circle
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Australia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Philippines (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 |
3 | Iran (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
4 | Chinese Taipei (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | North Korea (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | South Korea (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 5 |
3 | China (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4 | Thailand (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Japan (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Uzbekistan (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Vietnam (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | India (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
preliminaries
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Uzbekistan (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2 | Bhutan (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3 | Jordan (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Timor Leste (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Iran (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Myanmar (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
3 | Maldives (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bangladesh (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Vietnam (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Nepal (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Thailand (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Singapore (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
3 | Mongolia (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Philippines (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2 | China Hong Kong (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Pakistan(W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Chinese Taipei (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Lebanon (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
3 | Indonesia (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | India (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2 | Kyrgyzstan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
BXH BD VL Olympic nữ Châu Á vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VL Olympic nữ Châu Á hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ Châu Á mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ Châu Á mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ Châu Á mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VL Olympic nữ Châu Á trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VL Olympic nữ Châu Á hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Châu Á
Cúp C2 Châu Á U23 Châu Á Cúp C1 Châu Á VL Olympic nữ Châu Á Asian Womens U20 Champions Cup Nữ U16 Châu ÁNgày 28/02/2024
nữ Nhật Bản 2-1 Nữ Bắc Triều Tiên
nữ Australia 10-0 Uzbekistan Nữ
Ngày 24/02/2024
Nữ Bắc Triều Tiên 0-0 nữ Nhật Bản
Uzbekistan Nữ 0-3 nữ Australia
Ngày 01/11/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611