Vòng 2
18:00 ngày 13/08/2023
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.08
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
7.00
X
4.75
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
0.80
O 1.25
0.74
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Celtic FC Celtic FC
11'
match goal 0 - 1 Liel Abada
Kiến tạo: Daizen Maeda
13'
match var Liel Abada Goal awarded
Bojan Miovski 1 - 1
Kiến tạo: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match goal
25'
27'
match yellow.png David Turnbull
29'
match goal 1 - 2 Kyogo Furuhashi
46'
match change Reo Hatate
Ra sân: Cameron Carter-Vickers
46'
match change Stephen Welsh
Ra sân: David Turnbull
54'
match yellow.png Callum McGregor
70'
match change Odin Thiago Holm
Ra sân: Reo Hatate
70'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Liel Abada
Ester Sokler
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
78'
84'
match goal 1 - 3 Matthew ORiley
Kiến tạo: Hyun-jun Yang
87'
match change James Forrest
Ra sân: Kyogo Furuhashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Celtic FC Celtic FC
9
 
Phạt góc
 
9
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
247
 
Số đường chuyền
 
528
53%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
97
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ester Sokler
22
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
26
Anthony Stewart
31
Ross Doohan
8
Connor Barron
28
Jack Milne
25
Tom Ritchie
36
Alfie Bavidge
30
Or Dadia
Aberdeen Aberdeen 3-4-1-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
24
Roos
3
MacKenzi...
33
Rubezic
2
Devlin
23
Duncan
4
Shinnie
10
Clarkson
20
Morris
21
Polvara
11
Lopes,Du...
9
Miovski
1
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
17
Nawrocki
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
14
Turnbull
11
Abada
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

41
Reo Hatate
49
James Forrest
57
Stephen Welsh
13
Hyun-jun Yang
15
Odin Thiago Holm
25
Alexandro Bernabei
24
Tomoki Iwata
9
Sead Haksabanovic
29
Scott Bain
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ester Sokler 19
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen 22
Anthony Stewart 26
Ross Doohan 31
Connor Barron 8
Jack Milne 28
Tom Ritchie 25
Alfie Bavidge 36
Or Dadia 30
Aberdeen Celtic FC
41 Reo Hatate
49 James Forrest
57 Stephen Welsh
13 Hyun-jun Yang
15 Odin Thiago Holm
25 Alexandro Bernabei
24 Tomoki Iwata
9 Sead Haksabanovic
29 Scott Bain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 12
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 8.67
56.33% Kiểm soát bóng 67.33%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
0.5 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 9
1.6 Thẻ vàng 0.9
4.8 Sút trúng cầu môn 8.5
52.5% Kiểm soát bóng 67%
10.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (53trận)
Chủ Khách
Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
13
3
HT-H/FT-T
5
5
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
6
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
8
1
10

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 19 16 84.21% 0 1 36 6.19
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 10 45.45% 1 0 45 5.73
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 1 29 9 31.03% 0 1 41 6.32
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.86
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 18 54.55% 0 3 49 6.05
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 22 62.86% 10 1 51 6.23
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 0 27 13 48.15% 0 3 45 6.33
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 14 7 50% 7 0 52 6.5
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 3 1 1 15 9 60% 0 2 30 6.74
23 Ryan Duncan Cánh trái 3 0 1 22 10 45.45% 6 1 51 6.84
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 22 13 59.09% 0 3 38 7
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 2 10 6 60% 0 0 19 7.11

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 52 6.79
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 37 63.79% 2 2 93 6.86
49 James Forrest Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.06
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 1 1 0 69 64 92.75% 0 1 76 6.5
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 4 46 6.59
38 Daizen Maeda Cánh trái 4 4 3 15 8 53.33% 2 1 43 8.07
56 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 51 78.46% 0 2 85 6.84
14 David Turnbull Tiền vệ trụ 1 0 2 26 20 76.92% 1 0 35 6.13
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 4 1 1 15 7 46.67% 0 1 23 7.57
41 Reo Hatate Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 22 6.27
15 Odin Thiago Holm Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 22 6.46
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 2 2 2 48 33 68.75% 8 2 69 8
57 Stephen Welsh Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 3 39 6.68
11 Liel Abada Cánh phải 3 2 0 21 16 76.19% 3 0 35 7.19
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 0 0 2 4 4 100% 0 1 8 7.03
17 Maik Nawrocki Trung vệ 0 0 0 57 43 75.44% 0 4 67 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ