Vòng 30
01:00 ngày 04/05/2024
Abha
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Al Ittihad(KSA)
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
1.02
O 3.25
0.97
U 3.25
0.91
1
6.00
X
4.80
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
46'
match change Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Turki Al Jaadi
46'
match change Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
Grzegorz Krychowiak 1 - 0 match pen
57'
63'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
63'
match hong pen Joao Pedro Neves Filipe
Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Luka Djordjevic
match change
67'
Hassan Al-Ali 2 - 1
Kiến tạo: Meshal Al-Mutairi
match goal
69'
Fabian Noguera 3 - 1
Kiến tạo: Uros Matic
match goal
73'
Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Hassan Al-Ali
match change
79'
79'
match change Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
79'
match change Swailem Al-Menhali
Ra sân: Saad Al Mousa
Ahmed Abdu
Ra sân: Francois Kamano
match change
84'
Ahmed Abdu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
14
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
233
 
Số đường chuyền
 
643
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
19
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
50
 
Pha tấn công
 
172
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Meshal Al-Mutairi
13
Mohammed Al-Kunaydiri
71
Ahmed Abdu
1
Abdullah Al-Shammari
17
Saleh Al-Qumaizi
3
Mohammed Naji
88
Saad Al-Salouli
10
Saad Bguir
23
Nasser Al-Omran
Abha Abha 5-4-1
4-3-3 Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
16
Tatarusa...
80
Al-Shamm...
15
Al-Zubai...
18
Noguera
30
Sahafi
14
Al-Jumai...
11
Kamano
8
Matic
5
Krychowi...
9
Al-Ali
19
Djordjev...
1
Al-Muaio...
37
Al-Sagou...
30
Mousa
15
Kadesh
19
Jaadi
16
Al-Ghamd...
7
Kante
27
Alghamdi
77
Amri
90
Romarinh...
11
Filipe

Substitutes

13
Muhannad Mustafa Shanqeeti
17
Marwan Al-Sahafi
25
Swailem Al-Menhali
29
Farhah Al-Shamrani
35
Mohammed Al-Mahasneh
22
Hammam Al-Hammami
14
Awad Al Nashri
52
Talal Abubakr Haji
97
Salem Ayyash
Đội hình dự bị
Abha Abha
Meshal Al-Mutairi 77
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Ahmed Abdu 71
Abdullah Al-Shammari 1
Saleh Al-Qumaizi 17
Mohammed Naji 3
Saad Al-Salouli 88
Saad Bguir 10
Nasser Al-Omran 23
Abha Al Ittihad(KSA)
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti
17 Marwan Al-Sahafi
25 Swailem Al-Menhali
29 Farhah Al-Shamrani
35 Mohammed Al-Mahasneh
22 Hammam Al-Hammami
14 Awad Al Nashri
52 Talal Abubakr Haji
97 Salem Ayyash

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
38% Kiểm soát bóng 59%
9.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.9
2.4 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 5.8
36.3% Kiểm soát bóng 53.1%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (34trận)
Chủ Khách
Al Ittihad(KSA) (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
8
5
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
3
0
3
7

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 18 69.23% 0 0 41 7
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 40 8.9
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 2 20 17 85% 3 0 32 6.9
19 Luka Djordjevic Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.6
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 0 18 13 72.22% 1 0 33 7.5
18 Fabian Noguera Trung vệ 1 1 0 17 10 58.82% 0 3 35 7.5
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.8
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 37 6.7
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 1 0 0 27 15 55.56% 2 1 61 6.8
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.7
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 12 7.1
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 1 1 13 7 53.85% 2 1 21 7.1
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 24 13 54.17% 0 2 44 6.3

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Forward 1 0 3 53 49 92.45% 0 0 69 7.4
7 Ngolo Kante Midfielder 0 0 0 92 79 85.87% 1 0 106 7.1
77 Saleh Jamaan Al Amri Forward 1 1 1 25 21 84% 2 0 39 6.7
15 Hasan Kadesh Defender 1 0 0 73 72 98.63% 0 1 80 6.6
1 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.4
11 Joao Pedro Neves Filipe Forward 5 3 0 40 35 87.5% 4 0 58 7.5
37 Fawaz Al-Sagour Defender 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 40 6.7
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Defender 0 0 1 25 20 80% 2 0 46 6.5
27 Ahmed Alghamdi Forward 5 2 2 71 59 83.1% 7 0 103 7.3
16 Faisal Al-Ghamdi Midfielder 0 0 3 51 47 92.16% 0 0 62 7.3
30 Saad Al Mousa Defender 0 0 0 54 50 92.59% 0 2 62 6.3
17 Marwan Al-Sahafi Midfielder 3 2 0 10 8 80% 0 0 17 6.7
25 Swailem Al-Menhali Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 32 6.8
19 Turki Al Jaadi 0 0 1 53 47 88.68% 3 1 75 6.6
29 Farhah Al-Shamrani Midfielder 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 30 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ