Vòng 4
19:00 ngày 23/04/2023
AC Horsens
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Midtjylland
Địa điểm: CASA Arena Horsens
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.80
X
3.70
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

AC Horsens AC Horsens
Phút
Midtjylland Midtjylland
10'
match phan luoi 0 - 1 James Gomez(OW)
David Kjaer Kruse match yellow.png
26'
Magnus Jensen match yellow.png
35'
62'
match change Aral Simsir
Ra sân: Armin Gigovic
67'
match change Charles Rigon Matos
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
69'
match goal 0 - 2 Gustav Isaksen
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Aron Sigurdarson
Ra sân: Mikkel Moller Lassen
match change
73'
74'
match yellow.png Charles Rigon Matos
74'
match change Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
74'
match change Mads Thychosen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Lubambo Musonda
Ra sân: Jonas Gemmer
match change
74'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Anders K. Jacobsen
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Horsens AC Horsens
Midtjylland Midtjylland
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
405
 
Số đường chuyền
 
300
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
5
110
 
Pha tấn công
 
99
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jashar Beluli
16
Samuel Brolin
8
Janus Drachmann
19
Marcus Hannesbo
26
Samson Iyede Onomigho
33
Alexander Ludwig
24
Lubambo Musonda
28
Alagie Saine
11
Aron Sigurdarson
AC Horsens AC Horsens 3-4-3
4-4-2 Midtjylland Midtjylland
1
Delac
4
Hansen
3
Jensen
21
Gomez
17
Lassen
23
Kruse
14
Gemmer
18
Santos
27
Just
9
Jacobsen
6
Opondo
1
Lossl
14
Dalsgaar...
4
Gartenma...
73
Junior
29
Silva,Pa...
24
Sorensen
5
Martinez
37
Gigovic
8
Olsson
74
Junior
11
Isaksen

Substitutes

20
Valdemar Andreasen
10
Emam Ashour
55
Victor Bak Jensen
35
Charles Rigon Matos
18
Edward Chilufya
47
Frederik Heiselberg
58
Aral Simsir
17
Mads Thychosen
30
Mark Ugboh
Đội hình dự bị
AC Horsens AC Horsens
Jashar Beluli 29
Samuel Brolin 16
Janus Drachmann 8
Marcus Hannesbo 19
Samson Iyede Onomigho 26
Alexander Ludwig 33
Lubambo Musonda 24
Alagie Saine 28
Aron Sigurdarson 11
AC Horsens Midtjylland
20 Valdemar Andreasen
10 Emam Ashour
55 Victor Bak Jensen
35 Charles Rigon Matos
18 Edward Chilufya
47 Frederik Heiselberg
58 Aral Simsir
17 Mads Thychosen
30 Mark Ugboh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
41.67% Kiểm soát bóng 39%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
41.1% Kiểm soát bóng 47.3%
9.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Horsens (31trận)
Chủ Khách
Midtjylland (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
7
HT-H/FT-T
1
2
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
2
2
1
6