Vòng 28
22:00 ngày 09/03/2024
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Sheffield United
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.46
X
4.29
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Sheffield United Sheffield United
Milos Kerkez match yellow.png
10'
Dominic Solanke match hong pen
14'
Adam Smith match yellow.png
15'
27'
match goal 0 - 1 Gustavo Hamer
36'
match yellow.png Gustavo Hamer
46'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Thomas Davies
Dango Ouattara
Ra sân: Milos Kerkez
match change
46'
61'
match yellow.png Oliver McBurnie
Enes Unal
Ra sân: Justin Kluivert
match change
62'
Luis Sinisterra
Ra sân: Marcus Tavernier
match change
62'
64'
match goal 0 - 2 Jack Robinson
Dominic Solanke Goal Disallowed match var
67'
69'
match change Anel Ahmedhodzic
Ra sân: Jayden Bogle
69'
match change James Mcatee
Ra sân: Oliver McBurnie
72'
match yellow.png Ivo Grbic
Dango Ouattara 1 - 2
Kiến tạo: Ryan Christie
match goal
74'
Phillip Billing
Ra sân: Ryan Christie
match change
74'
Alex Scott
Ra sân: Adam Smith
match change
74'
80'
match change William Osula
Ra sân: Ben Brereton
80'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Oliver Arblaster
81'
match yellow.png Ben Brereton
88'
match yellow.png Oliver Norwood
Chris Mepham match yellow.png
88'
Enes Unal 2 - 2
Kiến tạo: Dango Ouattara
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Sheffield United Sheffield United
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
32
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
614
 
Số đường chuyền
 
278
84%
 
Chuyền chính xác
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
56
32
 
Đánh đầu thành công
 
24
7
 
Cứu thua
 
10
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
151
 
Pha tấn công
 
76
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dango Ouattara
17
Luis Sinisterra
29
Phillip Billing
26
Enes Unal
14
Alex Scott
8
Romain Faivre
42
Mark Travers
18
Tyler Adams
48
Max Kinsey-Wellings
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
1
Neto
3
Kerkez
27
Zabarnyi
6
Mepham
15
Smith
4
Cook
10
Christie
16
Tavernie...
19
Kluivert
24
Semenyo
9
Solanke
13
Grbic
2
Baldock
5
Trusty
19
Robinson
20
Bogle
22
Davies
24
Arblaste...
8
Hamer
23
Osborne
11
Brereton
9
McBurnie

Substitutes

15
Anel Ahmedhodzic
21
Vinicius de Souza Costa
32
William Osula
28
James Mcatee
16
Oliver Norwood
27
Yasser Larouci
29
Sam Curtis
18
Wes Foderingham
35
Andrew Brooks
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Dango Ouattara 11
Luis Sinisterra 17
Phillip Billing 29
Enes Unal 26
Alex Scott 14
Romain Faivre 8
Mark Travers 42
Tyler Adams 18
Max Kinsey-Wellings 48
AFC Bournemouth Sheffield United
15 Anel Ahmedhodzic
21 Vinicius de Souza Costa
32 William Osula
28 James Mcatee
16 Oliver Norwood
27 Yasser Larouci
29 Sam Curtis
18 Wes Foderingham
35 Andrew Brooks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 4
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 41.33%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 3.4
7.3 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.9
46.9% Kiểm soát bóng 34.4%
13.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
7
HT-H/FT-T
5
3
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
2
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
4
5
8
2

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 39 84.78% 5 0 64 6.16
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 1 0 3 11 10 90.91% 5 0 19 6.6
10 Ryan Christie Tiền vệ công 4 1 5 48 41 85.42% 8 1 70 8.02
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 2 1 1 18 13 72.22% 4 2 27 6.89
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 1 0 3 55 46 83.64% 7 3 75 6.76
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 3 3 0 7 5 71.43% 0 0 11 7.19
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 1 3 18 13 72.22% 0 6 37 6.66
17 Luis Sinisterra Cánh trái 2 0 3 20 14 70% 2 0 30 6.94
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 1 0 17 13 76.47% 2 0 27 5.92
6 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 91 78 85.71% 0 8 97 6.73
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 0 0 4 54 48 88.89% 6 0 67 6.98
1 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 28 7.67
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 6 2 0 27 22 81.48% 4 0 48 6.31
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 1 1 1 84 73 86.9% 0 6 93 6.57
11 Dango Ouattara Cánh phải 5 1 3 34 25 73.53% 5 1 56 8.24
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 46 41 89.13% 6 0 57 6.26

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 1 1 1 22 13 59.09% 0 3 51 7.74
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.68
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 29 6.08
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 18 12 66.67% 5 0 31 6.21
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 3 2 1 34 24 70.59% 0 8 43 7.36
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 40 12 30% 0 1 55 7.58
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 1 1 0 17 11 64.71% 1 1 27 6.49
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 1 5 25 12 48% 5 0 43 7.55
5 Auston Trusty Trung vệ 1 0 0 8 3 37.5% 0 3 25 6.74
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.38
11 Ben Brereton Cánh trái 1 1 0 19 13 68.42% 2 0 33 6.87
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 2 2 0 14 8 57.14% 0 2 26 6.91
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.32
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.13
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 8 5.92
24 Oliver Arblaster Midfielder 1 1 0 28 23 82.14% 0 2 39 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ