Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 29/01/2024
Ai Cập 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
CH Congo

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2
0.96
U 2
0.79
1
1.92
X
3.00
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.67
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Ai Cập Ai Cập
Phút
CH Congo CH Congo
37'
match goal 0 - 1 Elia Meschack
Ahmed Hegazi Penalty awarded match var
43'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Dylan Batubinsika
Mohamed Hamdi
Ra sân: Ahmed Abou El Fotouh
match change
46'
Hamdi Fathi match yellow.png
58'
65'
match change Henoc Inonga Baka
Ra sân: Dylan Batubinsika
65'
match change Simon Banza
Ra sân: Cedric Bakambu
Mohamed Hamdi match yellow.png
66'
79'
match change Aaron Tshibola
Ra sân: Charles Pickel
Marwan Ateya match yellow.png
80'
Omar Marmoush
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
match change
83'
Mahmoud Hamada
Ra sân: Marwan Ateya
match change
83'
88'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Yoane Wissa
Mostafa Fathi
Ra sân: Ahmed Sayed
match change
90'
Mohamed Hamdi match red
97'
Omar Kamal Abdel Wahed
Ra sân: Hamdi Fathi
match change
100'
102'
match yellow.png Theo Bongonda
105'
match change Grady Diangana
Ra sân: Elia Meschack
Mohanad Lasheen
Ra sân: Mohamed El-Nenny
match change
112'
115'
match yellow.png Chancel Mbemba Mangulu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ai Cập Ai Cập
CH Congo CH Congo
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
541
 
Số đường chuyền
 
377
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
38
0
 
Yellow card (Overtime)
 
2
26
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
4
122
 
Pha tấn công
 
97
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Mohamed Hamdi
20
Mahmoud Hamada
22
Omar Marmoush
18
Mostafa Fathi
4
Omar Kamal Abdel Wahed
27
Mohanad Lasheen
26
Mohamed Sobhi
1
Ahmed El-Shenawi
15
Yasser Ibrahim
2
Ali Gabr
11
Mahmoud Kahraba
9
Ahmed Hassan Koka
Ai Cập Ai Cập 4-3-3
4-3-3 CH Congo CH Congo
23
Abougaba...
13
Fotouh
24
Abdelmon...
6
Hegazi
3
Hany
5
Fathi
14
Ateya
17
El-Nenny
7
Hassan,T...
19
Abdalla
25
Sayed
1
Mpasi
24
Kyatengw...
22
Mangulu
5
Batubins...
26
Masuaku
10
Bongonda
8
Moutouss...
18
Pickel
13
Meschack
17
Bakambu
20
Wissa

Substitutes

2
Henoc Inonga Baka
23
Simon Banza
6
Aaron Tshibola
11
Silas Wamangituka Fundu
7
Grady Diangana
16
Dimitry Bertaud
21
Baggio Siadi Ngusia
15
Rocky Bushiri Kiranga
12
Joris Kayembe
4
Brian Bayeye
27
Omenuke Mfulu
19
Fiston Mayele
Đội hình dự bị
Ai Cập Ai Cập
Mohamed Hamdi 12
Mahmoud Hamada 20
Omar Marmoush 22
Mostafa Fathi 18
Omar Kamal Abdel Wahed 4
Mohanad Lasheen 27
Mohamed Sobhi 26
Ahmed El-Shenawi 1
Yasser Ibrahim 15
Ali Gabr 2
Mahmoud Kahraba 11
Ahmed Hassan Koka 9
Ai Cập CH Congo
2 Henoc Inonga Baka
23 Simon Banza
6 Aaron Tshibola
11 Silas Wamangituka Fundu
7 Grady Diangana
16 Dimitry Bertaud
21 Baggio Siadi Ngusia
15 Rocky Bushiri Kiranga
12 Joris Kayembe
4 Brian Bayeye
27 Omenuke Mfulu
19 Fiston Mayele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 42.33%
16.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.8
53.5% Kiểm soát bóng 48.4%
10.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ai Cập (0trận)
Chủ Khách
CH Congo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Ai Cập Ai Cập
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ahmed Hegazi Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 3 43 7
17 Mohamed El-Nenny Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 6.9
7 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 6.8
25 Ahmed Sayed Cánh phải 0 0 0 20 19 95% 4 0 34 6.8
3 Mohamed Hany Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 2 0 35 7.1
19 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 2 21 7.2
5 Hamdi Fathi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 1 1 19 6.9
23 Mohamed Abougabal,Gabaski Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.4
13 Ahmed Abou El Fotouh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 1 0 34 6.5
14 Marwan Ateya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 25 92.59% 1 0 33 7.1
24 Mohamed Abdelmonem Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 35 6.5

CH Congo CH Congo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.4
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 4 0 43 6.4
22 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.6
10 Theo Bongonda Cánh phải 1 0 1 6 4 66.67% 3 0 22 6.8
1 Lionel Mpasi Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 6.6
20 Yoane Wissa Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 17 6.7
18 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.4
5 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.6
13 Elia Meschack Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 2 0 12 7.1
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 4 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ