Ajaccio
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Paris FC 1
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.87
0.87
1
2.88
2.88
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Ajaccio
Phút
Paris FC
48'
Maxime Bernauer
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Jean Botue
Ra sân: Jean Botue
65'
66'
Gaetan Laura
Ra sân: Migouel Alfarela
Ra sân: Migouel Alfarela
66'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Warren Caddy
Alassane N Diaye
Ra sân: Riad Nouri
Ra sân: Riad Nouri
67'
Michael Barreto
Ra sân: Yanis Cimignani
Ra sân: Yanis Cimignani
67'
77'
Samir Sophian Chergui
Ra sân: Thibault Campanini
Ra sân: Thibault Campanini
Mohamed Youssouf
Ra sân: Ismael Diallo
Ra sân: Ismael Diallo
78'
85'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Julien Lopez
Ra sân: Julien Lopez
Clément Vidal
Ra sân: Gaetan Courtet
Ra sân: Gaetan Courtet
90'
Oumar Gonzalez 1 - 0
90'
90'
Gaetan Laura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ajaccio
Paris FC
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
111
Pha tấn công
96
57
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Ajaccio
4-4-2
3-4-1-2
Paris FC
1
Leroy
3
Diallo
21
Avinel
25
Gonzalez
2
Kyatengw...
22
Cimignan...
10
Laci
6
Coutadeu...
5
Nouri
9
Courtet
18
Botue
1
Demarcon...
2
Bernauer
4
Camara
19
Kante
27
Campanin...
14
Mandouki
8
Demoncy
29
Hanin
20
Lopez
22
Caddy
25
Alfarela
Đội hình dự bị
Ajaccio
Alassane N Diaye
19
Mohamed Youssouf
20
Florian Chabrolle
29
Clément Vidal
15
Bevic Moussiti Oko
11
Michael Barreto
4
Francois-Joseph Sollacaro
16
Paris FC
40
Ivan Filipovic
28
Check Oumar Diakite
31
Samir Sophian Chergui
7
Gaetan Laura
21
Morgan Guilavogui
33
Arnaud Tattevin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
56.33%
11
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
4.2
1.8
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
47.1%
Kiểm soát bóng
58.8%
15.3
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio (39trận)
Chủ
Khách
Paris FC (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
4
HT-H/FT-T
4
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
3
3
3
4