Vòng 30
01:00 ngày 03/05/2024
Al Ahli Jeddah
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 0)
Dhamk 1
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Phút
Dhamk Dhamk
Ziyad Mubarak Al Johani 1 - 0 match goal
7'
Firas Al-Buraikan 2 - 0
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match goal
10'
Franck Kessie Penalty awarded match var
17'
Riyad Mahrez 3 - 0 match pen
19'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 4 - 0
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
match goal
25'
27'
match change Sultan Faqihi
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
44'
match yellow.png Fahad Al-Johani
62'
match goal 4 - 1 Domagoj Antolic
Kiến tạo: Abdullah Al Qahtani
68'
match change Ramzi Solan
Ra sân: Fahad Al-Johani
68'
match change Abdulaziz Makeen
Ra sân: Abdullah Al Qahtani
70'
match yellow.png Farouk Chafai
Ali Al-Asmari
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
73'
77'
match yellow.pngmatch red Farouk Chafai
77'
match var Farouk Chafai Card changed
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match change
79'
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
80'
Abdulkarim Darisi
Ra sân: Allan Saint-Maximin
match change
80'
82'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
82'
match change Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
Merih Demiral No penalty (VAR xác nhận) match var
87'
Mohammed Al Majhad
Ra sân: Franck Kessie
match change
89'
90'
match yellow.png Abdulaziz Makeen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
2
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
378
 
Số đường chuyền
 
319
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
33
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
12
32
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
79
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Ali Al-Asmari
8
Sumaihan Al Nabit
45
Abdulkarim Darisi
19
Fahad Al Rashidi
29
Mohammed Al Majhad
1
Abdulrahman Al-Sanbi
6
Bassam Al Hurayji
31
Saad Yaslam
46
Rayan Hamed
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
4-1-4-1 Dhamk Dhamk
16
Mendy
15
Al-Ammar
37
Hindi
28
Demiral
3
Silva
79
Kessie
30
Johani
97
Saint-Ma...
10
Oliveira
7
Mahrez
20
Al-Burai...
30
Zeghba
21
Mohammed
4
Al-Rashi...
15
Chafai
20
Al-Anazi
16
Munshi
7
Qahtani
17
Antolic
31
Stanciu
10
Mbida
99
Al-Johan...

Substitutes

41
Sultan Faqihi
12
Abdulaziz Makeen
51
Ramzi Solan
2
Abdulrahman Al Obaid
23
Abdulaziz Majrashi
22
Abdulbasit Abdullah
40
Hassan Ahmad Al Shammrani
19
Abdullah Al-Hawsawi
14
Abdulaziz Al Sarhani
Đội hình dự bị
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Ali Al-Asmari 40
Sumaihan Al Nabit 8
Abdulkarim Darisi 45
Fahad Al Rashidi 19
Mohammed Al Majhad 29
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Bassam Al Hurayji 6
Saad Yaslam 31
Rayan Hamed 46
Al Ahli Jeddah Dhamk
41 Sultan Faqihi
12 Abdulaziz Makeen
51 Ramzi Solan
2 Abdulrahman Al Obaid
23 Abdulaziz Majrashi
22 Abdulbasit Abdullah
40 Hassan Ahmad Al Shammrani
19 Abdullah Al-Hawsawi
14 Abdulaziz Al Sarhani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 54.67%
9.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 2.2
54.5% Kiểm soát bóng 51.1%
10.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ahli Jeddah (32trận)
Chủ Khách
Dhamk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
6
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
0
6
2
4

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 2 24 17 70.83% 0 1 34 8.7
7 Riyad Mahrez Cánh phải 2 1 0 18 16 88.89% 0 0 34 7.3
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.7
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 3 15 8 53.33% 1 0 38 8
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 51 7.3
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 3 44 6.7
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.6
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 55 6.9
28 Merih Demiral Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 1 52 6.8
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 70 54 77.14% 0 3 74 6.8
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 4 2 0 10 6 60% 0 2 30 7
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 2 1 14 7.1
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 31 91.18% 1 0 50 7.5
45 Abdulkarim Darisi Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 1 10 6.5

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 1 1 0 38 35 92.11% 1 0 51 6.8
31 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 1 0 40 36 90% 1 0 52 7
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 34 6.3
2 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 34 5.3
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 1 30 6.1
99 Fahad Al-Johani Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 16 6.5
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 5.1
41 Sultan Faqihi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 6.7
21 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 1 2 69 5.6
12 Abdulaziz Makeen Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.4
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 0 0 2 21 19 90.48% 0 1 29 7
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 50 5.3
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 21 60% 0 1 51 5.9
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ