Vòng 6
21:30 ngày 17/12/2023
Al Duhail
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Al-Wakra
Địa điểm: Abdullah bin Khalifa Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 3.25
1.02
U 3.25
0.78
1
1.70
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
0.97
O 1.25
0.83
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Al Duhail Al Duhail
Phút
Al-Wakra Al-Wakra
Yousef Aymen 1 - 0 match goal
8'
Rúben Semedo match yellow.png
25'
27'
match goal 1 - 1 Gelson Dala
Kiến tạo: Hamdi Fathi
31'
match var Lucas Michel Mendes Card changed
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla match yellow.png
37'
Philippe Coutinho Correia 2 - 1 match pen
45'
Khaled Mohammed Penalty (VAR xác nhận) match var
45'
74'
match goal 2 - 2 Omar Ali
78'
match goal 2 - 3 Hamdi Fathi
84'
match yellow.png Rabh Boussafi
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Duhail Al Duhail
Al-Wakra Al-Wakra
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
434
 
Số đường chuyền
 
369
10
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
6
123
 
Pha tấn công
 
121
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 7.1
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.6
56.2% Kiểm soát bóng 58.9%
7.2 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Duhail (34trận)
Chủ Khách
Al-Wakra (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
2
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
3
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1