Vòng 15
01:00 ngày 01/12/2023
Al Ittihad(KSA)
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Al-Khaleej
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.91
O 3
0.92
U 3
0.96
1
1.25
X
4.80
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
Igor Coronado 1 - 0 match goal
9'
Karim Benzema 2 - 0 match pen
29'
32'
match change Khalid Al Samiri
Ra sân: Mohammed Adams
Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Karim Benzema
match change
38'
42'
match var Mansour Hamzi Penalty awarded
45'
match pen 2 - 1 Khaled Narey
Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
match change
46'
Omar Howsawi match yellow.png
52'
Faisal Al-Ghamdi match yellow.png
61'
Abderrazak Hamdallah Penalty awarded match var
63'
Abderrazak Hamdallah 3 - 1 match pen
65'
68'
match yellow.png Saeed Al-Hamsl
71'
match change Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
72'
match change Arif Al Haydar
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Zakaria Al Hawsaw 4 - 1
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood
match goal
74'
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Igor Coronado
match change
84'
85'
match change Abdullah Al-Salem
Ra sân: Mansour Hamzi
90'
match goal 4 - 2 Fawaz Awadh Al-Torais
Kiến tạo: Arif Al Haydar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Al-Khaleej Al-Khaleej
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
408
 
Số đường chuyền
 
358
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
79
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Marwan Al-Sahafi
24
Abdulrahman Al-Obood
52
Talal Abubakr Haji
88
Osama Al-Mermesh
1
Abdullah Al-Muaiouf
25
Swailem Al-Menhali
28
Ahmed Bamsaud
29
Farhah Al-Shamrani
70
Haroune Camara
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA) 4-2-3-1
4-1-4-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
34
Grohe
12
Hawsaw
4
Howsawi
5
Marchi
13
Shanqeet...
16
Al-Ghamd...
8
Tavares,...
77
Amri
10
Coronado
99
Hamdalla...
9
Benzema
96
Haidari
39
Al-Hamsl
13
Al-Shanq...
3
Khabrani
5
Rebocho
47
Adams
15
Hamzi
18
Hawsawi
8
Rodrigue...
7
Narey
9
Sherif

Substitutes

6
Khalid Al Samiri
27
Fawaz Awadh Al-Torais
25
Arif Al Haydar
11
Abdullah Al-Salem
22
Raed Ozaybi
14
Ali Al Shaafi
16
Mohammed Al-Khaibari
17
Hassan Al-Majhad
99
Hamad Abdan Al-Abdan
Đội hình dự bị
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Marwan Al-Sahafi 17
Abdulrahman Al-Obood 24
Talal Abubakr Haji 52
Osama Al-Mermesh 88
Abdullah Al-Muaiouf 1
Swailem Al-Menhali 25
Ahmed Bamsaud 28
Farhah Al-Shamrani 29
Haroune Camara 70
Al Ittihad(KSA) Al-Khaleej
6 Khalid Al Samiri
27 Fawaz Awadh Al-Torais
25 Arif Al Haydar
11 Abdullah Al-Salem
22 Raed Ozaybi
14 Ali Al Shaafi
16 Mohammed Al-Khaibari
17 Hassan Al-Majhad
99 Hamad Abdan Al-Abdan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
59% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 2.3
52.4% Kiểm soát bóng 45.7%
9.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ittihad(KSA) (46trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
5
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
4
7
5
5

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 4 1 0 16 13 81.25% 0 0 22 7.4
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 6.6
10 Igor Coronado Tiền vệ công 1 1 1 33 26 78.79% 0 0 56 7.4
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 46 88.46% 0 0 62 7
99 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 2 1 1 24 17 70.83% 0 0 36 7.1
4 Omar Howsawi Trung vệ 1 0 0 43 40 93.02% 0 0 46 6.1
5 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 1 0 0 45 42 93.33% 0 2 61 6.9
77 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.5
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 0 0 31 6.9
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 34 85% 0 1 54 6.5
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 1 49 45 91.84% 0 0 55 7.2
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 29 76.32% 0 0 67 6.7
17 Marwan Al-Sahafi Tiền vệ công 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 27 6.7
52 Talal Abubakr Haji Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Khaled Narey Cánh phải 5 2 2 13 10 76.92% 0 0 36 7.4
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 1 0 3 28 24 85.71% 0 0 50 7.3
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 0 0 52 6.2
47 Mohammed Adams Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.8
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.7
6 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 31 30 96.77% 0 0 44 7.1
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 2 1 0 46 41 89.13% 0 2 54 6.4
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 2 1 0 15 15 100% 0 0 23 6.9
15 Mansour Hamzi Cánh phải 1 1 0 27 21 77.78% 0 0 52 7
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 54 5.6
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 1 1 2 6 4 66.67% 0 0 13 7.3
13 Abdullah Al-Shanqiti Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 55 6
25 Arif Al Haydar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 7.2
96 Marwan Al Haidari Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.1
18 Abdalellah Hawsawi Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ