Albirex Niigata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Mito Hollyhock
13'
Naoki Tsubaki
Yota Komi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
30'
Yuji Hoshi 1 - 0
Kiến tạo: Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Kaito Taniguchi
38'
Shunsuke Mito
47'
Kaito Taniguchi 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Horigome
Kiến tạo: Yuto Horigome
52'
58'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Kenshin Takagishi
Ra sân: Kenshin Takagishi
58'
Reo Yasunaga
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
67'
Takumi Kusumoto
70'
Koki Gotoda
Ra sân: Takaya Kuroishi
Ra sân: Takaya Kuroishi
70'
Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
70'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Eitaro Matsuda
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
74'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
74'
Akiyama Hiroki
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
84'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
5
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
5
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
4
Cứu thua
8
102
Pha tấn công
102
64
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
19
Hoshi
8
Kou
13
Ito
33
Takagi
14
Mito
7
Taniguch...
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
13
Kusumoto
4
Tabinas
34
Sugiura
22
Dohi
30
Takagish...
14
Tsubaki
9
Ando
15
Kinoshit...
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Koto Abe
21
Akiyama Hiroki
6
Alexandre Xavier Pereira Guedes
11
Yota Komi
23
Eitaro Matsuda
22
Yuzuru Shimada
20
Daichi Tagami
50
Mito Hollyhock
2
Koki Gotoda
10
Jun Kanakubo
16
Ryosuke Maeda
41
Kaiho Nakayama
20
Kaito Umeda
37
Fumiya Unoki
5
Reo Yasunaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
4
54.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
11.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1
5.1
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.9
Sút trúng cầu môn
3.4
54.9%
Kiểm soát bóng
48%
9.9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2