Vòng 37
16:00 ngày 18/09/2022
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.98
O 2.25
0.85
U 2.25
1.00
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
13'
match yellow.png Naoki Tsubaki
Yota Komi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
30'
Yuji Hoshi 1 - 0
Kiến tạo: Kaito Taniguchi
match goal
38'
Shunsuke Mito match yellow.png
47'
Kaito Taniguchi 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Horigome
match goal
52'
58'
match change Ryosuke Maeda
Ra sân: Kenshin Takagishi
58'
match change Reo Yasunaga
Ra sân: Mizuki Ando
67'
match yellow.png Takumi Kusumoto
70'
match change Koki Gotoda
Ra sân: Takaya Kuroishi
70'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Sugiura
70'
match change Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Eitaro Matsuda
Ra sân: Yuji Hoshi
match change
74'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
74'
Akiyama Hiroki
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
84'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
5
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
8
102
 
Pha tấn công
 
102
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Koto Abe
6
Akiyama Hiroki
11
Alexandre Xavier Pereira Guedes
23
Yota Komi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
50
Daichi Tagami
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
19
Hoshi
8
Kou
13
Ito
33
Takagi
14
Mito
7
Taniguch...
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
21
Yamada
13
Kusumoto
4
Tabinas
34
Sugiura
22
Dohi
30
Takagish...
14
Tsubaki
9
Ando
15
Kinoshit...

Substitutes

2
Koki Gotoda
10
Jun Kanakubo
16
Ryosuke Maeda
41
Kaiho Nakayama
20
Kaito Umeda
37
Fumiya Unoki
5
Reo Yasunaga
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Koto Abe 21
Akiyama Hiroki 6
Alexandre Xavier Pereira Guedes 11
Yota Komi 23
Eitaro Matsuda 22
Yuzuru Shimada 20
Daichi Tagami 50
Albirex Niigata Mito Hollyhock
2 Koki Gotoda
10 Jun Kanakubo
16 Ryosuke Maeda
41 Kaiho Nakayama
20 Kaito Umeda
37 Fumiya Unoki
5 Reo Yasunaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
54.9% Kiểm soát bóng 48%
9.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2