Vòng 30
22:00 ngày 02/05/2024
Al-Hazm
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.35
X
3.60
2
2.66
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Mohamed Al-Thani match yellow.png
14'
Bruno Viana Willemen Da Silva match yellow.png
45'
65'
match var Saviour Godwin Card changed
67'
match yellow.png Saviour Godwin
73'
match change Eid Al-Muwallad
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
Mohammed Abusabaan
Ra sân: Rayan Al-Mousa
match change
82'
Yousef Al Shammari
Ra sân: Junior Moreno
match change
82'
Ahmad Al-Mhemaid
Ra sân: Talal Al-Absi
match change
82'
89'
match change Ahmed Mostafa
Ra sân: Saviour Godwin
90'
match yellow.png Hassan Al-Habib
90'
match change Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Leandre Tawamba Kana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
375
 
Số đường chuyền
 
317
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
16
94
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ahmad Al-Mhemaid
88
Mohammed Abusabaan
7
Yousef Al Shammari
23
Ibrahim Zaied
34
Abdurahman Al Dakheel
22
Fahad Al-Obaid
15
Ammar Al Najjar
6
Basil Al-Sayali
94
Omar Al-Ruwaili
Al-Hazm Al-Hazm 4-3-3
4-1-4-1 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
30
Dahmen
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
3
Al-Absi
20
Toze
95
Al-Mousa
93
Moreno
10
Selemani...
90
Badamosi
11
Al-Thani
1
Vitor
27
Faraj
5
Kvirkvel...
4
Al-Rubai...
20
Al-Manso...
77
Al-Habib
29
Al-Zubai...
18
Pedroza
11
Gutierre...
99
Godwin
9
Kana

Substitutes

6
Eid Al-Muwallad
14
Ahmed Mostafa
24
Murad Mohammed Khadhari
30
Saad Alsaleh
15
Naif Assery
8
Hussain Al-Zabdani
7
Saleh Al-Harthi
10
Florin Lucian Tanase
12
Abdulaziz Hetalh
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Ahmad Al-Mhemaid 99
Mohammed Abusabaan 88
Yousef Al Shammari 7
Ibrahim Zaied 23
Abdurahman Al Dakheel 34
Fahad Al-Obaid 22
Ammar Al Najjar 15
Basil Al-Sayali 6
Omar Al-Ruwaili 94
Al-Hazm Al-Akhdoud
6 Eid Al-Muwallad
14 Ahmed Mostafa
24 Murad Mohammed Khadhari
30 Saad Alsaleh
15 Naif Assery
8 Hussain Al-Zabdani
7 Saleh Al-Harthi
10 Florin Lucian Tanase
12 Abdulaziz Hetalh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 42%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 3.9
47.5% Kiểm soát bóng 44.3%
13.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (32trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
7
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
6
0
7
0

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 20 76.92% 1 0 37 6.9
20 Toze Tiền vệ công 1 0 3 40 30 75% 9 0 58 6.7
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 69 7.2
3 Talal Al-Absi Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 0 58 6.8
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 1 0 1 58 53 91.38% 0 3 71 7.3
10 Faiz Selemanie Cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 3 1 41 7
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 26 89.66% 1 0 44 7.5
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 3 25 6.8
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.3
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 43 7.5
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 1 1 54 7.3
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 11 6.3
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 2 1 0 14 10 71.43% 2 3 38 6.8

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 3 34 7.1
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 1 16 6.9
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 55 7.3
99 Saviour Godwin Cánh trái 6 3 1 18 13 72.22% 3 1 47 7.2
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 22 7.4
14 Ahmed Mostafa Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 1 0 6 6.6
77 Hassan Al-Habib Midfielder 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 45 6.7
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 24 88.89% 6 0 43 7.3
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 33 78.57% 3 2 68 7.6
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 5 1 6 35 29 82.86% 6 0 67 8.5
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 7 54 7.4
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 14 6.7
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 3 0 3 23 16 69.57% 2 0 46 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ