Vòng 32
23:20 ngày 18/05/2024
Al-Hazm
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.5
0.75
U 2.5
1.00
1
2.63
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
50'
match phan luoi 0 - 1 Bruno Viana Willemen Da Silva(OW)
Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Ahmed Abdullah Al-Juwaid
match change
56'
Farhan Al-Aazmi
Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva
match change
57'
Omar Al-Ruwaili
Ra sân: Majed Qasheesh
match change
79'
79'
match change Khalid Al-Shuwayyi
Ra sân: Ahmed Asiri
86'
match change Dino Arslanagic
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
87'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Andre Gray
Abdulaziz Al-Harbi
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
89'
90'
match change Abduallah Al Dossari
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
90'
match yellow.png Birama Toure
Paulo Ricardo 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al-Riyadh Al-Riyadh
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
574
 
Số đường chuyền
 
336
11
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
8
131
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nawaf Al-Habashi
12
Farhan Al-Aazmi
94
Omar Al-Ruwaili
82
Abdulaziz Al-Harbi
33
Majed Al-Ghamdi
22
Fahad Al-Obaid
3
Talal Al-Absi
18
Azzam Al Salman
78
Hassan Idris
Al-Hazm Al-Hazm 3-4-2-1
4-4-2 Al-Riyadh Al-Riyadh
23
Zaied
36
Silva
2
Ricardo
34
Dakheel
27
Qasheesh
16
Al-Juwai...
93
Moreno
11
Al-Thani
20
Toze
10
Selemani...
90
Badamosi
25
CAMPANA
27
Al-Nuweq...
29
Asiri
4
Shwirekh
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
60
Toure
80
Al-Rashi...
15
Al-Haraj...
20
Ndong
9
Gray

Substitutes

5
Khalid Al-Shuwayyi
36
Dino Arslanagic
7
Mohammed Al-Aqel
12
Abduallah Al Dossari
40
Abdulelah Al-Shammeri
28
Bader Al-Mutairi
18
Mohamed Al-Oqil
77
Moayad Al Houti
26
Ali Al Zaqan
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Nawaf Al-Habashi 19
Farhan Al-Aazmi 12
Omar Al-Ruwaili 94
Abdulaziz Al-Harbi 82
Majed Al-Ghamdi 33
Fahad Al-Obaid 22
Talal Al-Absi 3
Azzam Al Salman 18
Hassan Idris 78
Al-Hazm Al-Riyadh
5 Khalid Al-Shuwayyi
36 Dino Arslanagic
7 Mohammed Al-Aqel
12 Abduallah Al Dossari
40 Abdulelah Al-Shammeri
28 Bader Al-Mutairi
18 Mohamed Al-Oqil
77 Moayad Al Houti
26 Ali Al Zaqan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 37.67%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 2.8
49.1% Kiểm soát bóng 41.3%
11.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
9
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
0
5
1

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 55 94.83% 0 0 65 6.9
23 Ibrahim Zaied Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.4
20 Toze Tiền vệ công 2 1 0 76 71 93.42% 5 1 93 7.5
2 Paulo Ricardo Trung vệ 1 1 0 88 79 89.77% 0 0 98 7.9
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 73 6.7
10 Faiz Selemanie Cánh trái 1 0 2 41 34 82.93% 9 0 73 6.9
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 4 2 1 13 7 53.85% 0 3 22 6.9
34 Abdurahman Al Dakheel Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 58 6.6
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 34 97.14% 1 2 50 6.8
94 Omar Al-Ruwaili Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
12 Farhan Al-Aazmi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 27 6.7
16 Ahmed Abdullah Al-Juwaid Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 48 94.12% 1 0 58 6.7
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 1 0 0 17 15 88.24% 1 1 27 6.8
82 Abdulaziz Al-Harbi Forward 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 6.5
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 1 0 0 39 30 76.92% 2 3 59 6.8

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 1 0 25 6.1
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 36 7
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.4
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 51 7.1
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 39 6.8
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 38 33 86.84% 3 0 49 6.9
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 0 0 38 29 76.32% 2 6 47 6.9
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 5 0 44 6.3
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
12 Abduallah Al Dossari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.2
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 2 38 32 84.21% 3 0 58 7.4
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.5
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 42 7
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 3 1 61 7.7
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 23 23 100% 0 3 35 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ