Vòng 30
01:00 ngày 05/05/2024
Al-Nassr
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
1.00
O 3.5
0.84
U 3.5
1.02
1
1.20
X
5.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 1.5
0.90
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 1 - 0 match goal
5'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2 - 0
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
match goal
12'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 3 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
18'
38'
match yellow.png Anselmo de Moraes
Sadio Mane 4 - 0
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
45'
Ali Al-Hassan
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
46'
46'
match change Abdulelah Al-Bukhari
Ra sân: Abdulaziz Noor
46'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Hussain Al-Eisa
Mohammed Al Fatil
Ra sân: Ayman Yahya
match change
46'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 5 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
52'
Goal Disallowed match var
60'
Nawaf Al-Boushail
Ra sân: Sultan Al Ghannam
match change
72'
76'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Anselmo de Moraes
76'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Vito van Crooij
Meshari Al Nemer
Ra sân: Sadio Mane
match change
79'
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
match change
79'
81'
match change Nawaf Al-Azizi
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
87'
match yellow.png Faycal Fajr
Mohammed Al Fatil 6 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
616
 
Số đường chuyền
 
333
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
74
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mohammed Al Fatil
19
Ali Al-Hassan
12
Nawaf Al-Boushail
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
30
Meshari Al Nemer
36
Raghed Najjar
49
Awad Aman
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
46
Abdulaziz Al-Aliwa
Al-Nassr Al-Nassr 4-1-4-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
26
Ramirez
15
Telles
27
Laporte
78
Al-Oujam...
2
Ghannam
17
Khaibari
10
Mane
77
Brozovic
25
Monte
23
Yahya
7
3
Aveiro
1
Kajoui
7
Crooij
17
Hafith
22
Makki
27
Hawsawi
4
Bakshwee...
76
Fajr
24
Noor
87
Moraes
28
Al-Eisa
9
Ighalo

Substitutes

3
Abdulelah Al-Bukhari
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
88
Ala Al-Hajji
80
Yahya Mahdi Naji
16
Nawaf Al-Azizi
13
Abdulqaddous Attieh
38
Naif Kireiri
8
Mohammed Al-Qarni
20
Jaber Assiri
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Mohammed Al Fatil 4
Ali Al-Hassan 19
Nawaf Al-Boushail 12
Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
Meshari Al Nemer 30
Raghed Najjar 36
Awad Aman 49
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Al-Nassr Al-Wehda
3 Abdulelah Al-Bukhari
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
88 Ala Al-Hajji
80 Yahya Mahdi Naji
16 Nawaf Al-Azizi
13 Abdulqaddous Attieh
38 Naif Kireiri
8 Mohammed Al-Qarni
20 Jaber Assiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
9 Sút trúng cầu môn 2.67
64.33% Kiểm soát bóng 48.33%
6 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 1.9
7.4 Sút trúng cầu môn 3.3
62.3% Kiểm soát bóng 44.9%
9.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (46trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
5
9
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
4
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
8
4
2
HT-B/FT-B
1
11
1
1

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Forward 5 3 0 27 20 74.07% 0 1 39 8.8
26 David Ospina Ramirez Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 33 7
77 Marcelo Brozovic Midfielder 1 0 1 80 73 91.25% 2 0 92 7.7
10 Sadio Mane Forward 2 1 3 40 33 82.5% 1 0 55 9.9
27 Aymeric Laporte Defender 0 0 0 73 71 97.26% 0 1 76 6.9
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Forward 2 1 1 26 20 76.92% 0 0 35 8.2
15 Alex Nicolao Telles Defender 1 0 1 36 28 77.78% 7 2 57 7.2
4 Mohammed Al Fatil Defender 1 1 1 37 37 100% 0 0 43 7.7
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.6
17 Abdullah Al Khaibari Midfielder 0 0 0 82 80 97.56% 0 0 91 6.7
2 Sultan Al Ghannam Defender 0 0 1 44 39 88.64% 6 0 60 7.1
23 Ayman Yahya Midfielder 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 35 6.9
19 Ali Al-Hassan Midfielder 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.7
78 Ali Al-Oujami Defender 0 0 0 76 73 96.05% 0 1 86 7.2
12 Nawaf Al-Boushail Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.7
30 Meshari Al Nemer Forward 1 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.8

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 2 0 0 17 14 82.35% 0 1 25 6.8
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 2 54 49 90.74% 4 0 63 6.8
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 37 34 91.89% 0 0 49 6.6
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 21 87.5% 1 1 41 6.5
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 41 6.1
7 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 21 21 100% 0 0 32 5.8
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 30 5.1
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.4
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.2
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.3
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 21 84% 1 0 52 5.3
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.4
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 3 0 18 6.2
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 0 0 11 5 45.45% 0 0 22 6.4
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 2 47 6.1
16 Nawaf Al-Azizi Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ