Vòng 30
22:00 ngày 04/05/2024
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Al Raed 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.80
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Al Raed Al Raed
35'
match yellow.png Abdullah Al-Fahad
Yannick Ferreira Carrasco match yellow.png
44'
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Ra sân: Riad Sharahili
match change
46'
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Nader Al-Sharari
match change
46'
Husain Al Monassar
Ra sân: Nawaf Al-Sadi
match change
46'
55'
match change Khalid Al Subaie
Ra sân: Julio Tavares
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 1 - 0
Kiến tạo: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
match goal
56'
Iago Santos Card changed match var
61'
Iago Santos match yellow.png
62'
66'
match yellow.png Mansoor Al-Bishi
68'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
69'
match change Firas Alghamdi
Ra sân: Amir Sayoud
Yannick Ferreira Carrasco 2 - 0
Kiến tạo: Romain Saiss
match goal
81'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
82'
87'
match change Rakan Al-Dosari
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Victor Vinicius Coelho Santos
Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
match change
87'
87'
match change Abdullah Yahya Maghrahi
Ra sân: Mohammed Fouzair
90'
match yellow.png Mamadou Loum Ndiaye
90'
match yellow.pngmatch red Mamadou Loum Ndiaye
90'
match var Mamadou Loum Ndiaye Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Al Raed Al Raed
10
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
494
 
Số đường chuyền
 
350
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
79
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Husain Al Monassar
6
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
13
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
12
Majed Omar Kanabah
31
Victor Vinicius Coelho Santos
22
Fawaz Al Qarni
16
Hussain Al-Sabiyani
19
Mohammed Issa Al-Yami
8
Fahd Al Muwallad
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 3-4-2-1
5-4-1 Al Raed Al Raed
1
Malayeka...
14
Saiss
4
Santos
88
Al-Shara...
24
Harbi
26
Sharahil...
55
Aljuwayr
2
Al-Yami
23
Carrasco
21
Al-Sadi
20
Diallo
1
Moreira
32
Al-Dosar...
94
Al-Rajeh
5
Ndiaye
19
Al-Fahad
28
Al-Jayza...
7
Sayoud
14
Al-Bishi
8
Normann
10
Fouzair
17
Tavares

Substitutes

24
Khalid Al Subaie
45
Yahya Sunbul Mubarak
49
Firas Alghamdi
6
Abdullah Yahya Maghrahi
20
Rakan Al-Dosari
23
Ahmad Al-Harbi
2
Bander Whaeshi
18
Nayef Abdullah Hazazi
3
Saud Al Dosari
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Husain Al Monassar 15
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego 6
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior 13
Majed Omar Kanabah 12
Victor Vinicius Coelho Santos 31
Fawaz Al Qarni 22
Hussain Al-Sabiyani 16
Mohammed Issa Al-Yami 19
Fahd Al Muwallad 8
Al-Shabab(KSA) Al Raed
24 Khalid Al Subaie
45 Yahya Sunbul Mubarak
49 Firas Alghamdi
6 Abdullah Yahya Maghrahi
20 Rakan Al-Dosari
23 Ahmad Al-Harbi
2 Bander Whaeshi
18 Nayef Abdullah Hazazi
3 Saud Al Dosari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
59.33% Kiểm soát bóng 37.67%
16.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 2.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 3.9
57.3% Kiểm soát bóng 39.6%
12.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (33trận)
Chủ Khách
Al Raed (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
2
1
5
1

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 5 1 2 46 40 86.96% 7 0 75 7.6
14 Romain Saiss Trung vệ 1 0 1 82 76 92.68% 1 1 94 7.9
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.6
31 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.8
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 1 1 0 8 6 75% 1 0 14 7.2
4 Iago Santos Trung vệ 1 0 0 82 75 91.46% 0 5 85 7.5
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 2 22 6.6
26 Riad Sharahili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 34 6.9
1 Mustafa Reda Malayekah Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 24 7
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 28 90.32% 3 2 43 6.9
55 Musab Fahz Aljuwayr 2 2 3 55 48 87.27% 1 0 64 7.8
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 1 29 28 96.55% 1 0 33 6.7
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 32 84.21% 1 0 56 6.9
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 6.7
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.3
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 17 6.5

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 4 11 6.7
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 32 6.6
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 31 6.3
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 48 6.5
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 25 89.29% 1 0 41 6.2
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 34 6.5
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 49 6.7
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 43 6.7
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 6.5
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 6.7
20 Rakan Al-Dosari Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
49 Firas Alghamdi Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.6
6 Abdullah Yahya Maghrahi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.5
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 6.5
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 67 6.9
24 Khalid Al Subaie Midfielder 1 1 0 32 28 87.5% 0 0 35 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ