Vòng 30
22:00 ngày 04/05/2024
Al-Tai
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Khaleej
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
0.86
1
2.62
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
37'
match yellow.png Jung Woo Young
Marko Dugandzic
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
56'
Ahmer Khalil
Ra sân: Salman Al-Muwashar
match change
66'
Goal Disallowed match var
66'
67'
match change Mohamed Sherif
Ra sân: Abdullah Al-Salem
67'
match change Mansour Hamzi
Ra sân: Fawaz Awadh Al-Torais
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Andrei Cordea
match change
83'
84'
match change Arif Al Haydar
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Safwan Aljohani match yellow.png
88'
Enzo Pablo Andia Roco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Khaleej Al-Khaleej
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
25
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
414
 
Số đường chuyền
 
396
24
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
17
113
 
Pha tấn công
 
81
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Marko Dugandzic
86
Ahmer Khalil
45
Abdulfattah Asiri
44
Moataz Al-Baqaawi
3
Abdulaziz Majrashi
23
Nawaf Al Qamiri
50
Abdulmohsin Fallatah
26
Jamal Bajandouh
8
Tareq Abdullah
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
4-3-3 Al-Khaleej Al-Khaleej
1
Braga
80
Aljohani
5
Roco
27
Bauer
13
Al-Toiaw...
43
Mensah
30
Semedo
7
Al-Muwas...
70
Al-Shaml...
11
Cordea
10
Misidjan
23
Sehic
39
Al-Hamsl
88
Masoud
4
Lopez
5
Rebocho
18
Hawsawi
55
Young
8
Rodrigue...
7
Narey
11
Al-Salem
27
Al-Torai...

Substitutes

15
Mansour Hamzi
9
Mohamed Sherif
25
Arif Al Haydar
96
Marwan Al Haidari
13
Abdullah Al-Shanqiti
33
Bander Al-Mutairi
6
Khalid Al Samiri
99
Hamad Abdan Al-Abdan
47
Mohammed Adams
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Marko Dugandzic 9
Ahmer Khalil 86
Abdulfattah Asiri 45
Moataz Al-Baqaawi 44
Abdulaziz Majrashi 3
Nawaf Al Qamiri 23
Abdulmohsin Fallatah 50
Jamal Bajandouh 26
Tareq Abdullah 8
Al-Tai Al-Khaleej
15 Mansour Hamzi
9 Mohamed Sherif
25 Arif Al Haydar
96 Marwan Al Haidari
13 Abdullah Al-Shanqiti
33 Bander Al-Mutairi
6 Khalid Al Samiri
99 Hamad Abdan Al-Abdan
47 Mohammed Adams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 44.33%
16.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
46.6% Kiểm soát bóng 41.9%
15.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (31trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
5
HT-H/FT-T
2
8
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
4
1
4
5

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 1 0 64 53 82.81% 0 0 76 7.4
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 0 2 26 20 76.92% 6 0 52 6.9
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.7
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 0 39 32 82.05% 0 1 54 6.7
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 2 48 44 91.67% 1 0 57 7
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 11 6.5
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 7.1
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 0 0 1 20 17 85% 1 0 24 6.7
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 58 48 82.76% 1 2 80 7.6
11 Andrei Cordea Cánh phải 1 0 0 32 24 75% 3 3 45 6.5
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Cánh phải 0 0 0 40 32 80% 5 2 65 7.4
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 0 0 2 22 16 72.73% 1 2 41 6.8
80 Safwan Aljohani Midfielder 1 0 2 30 25 83.33% 3 0 62 7
86 Ahmer Khalil Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lisandro Lopez Trung vệ 2 0 0 43 36 83.72% 0 2 61 7.9
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 38 7.4
55 Jung Woo Young Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 42 36 85.71% 0 0 56 6.8
7 Khaled Narey Cánh phải 3 0 1 28 22 78.57% 5 0 42 6
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 1 39 29 74.36% 0 2 60 6.9
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 2 49 39 79.59% 10 1 84 8
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.9
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 1 14 6.5
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 1 7 3 42.86% 1 1 11 6.9
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 57 7
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 1 1 33 7
25 Arif Al Haydar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.6
88 Naif Masoud Midfielder 1 0 0 37 32 86.49% 0 1 49 7.2
18 Abdalellah Hawsawi Midfielder 0 0 1 34 27 79.41% 1 2 46 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ