Vòng 16
01:00 ngày 10/12/2023
Al-Wehda
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Al-Akhdoud 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.75
0.87
U 2.75
0.89
1
1.70
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Abdulaziz Noor 1 - 0
Kiến tạo: Faycal Fajr
match goal
16'
29'
match yellow.png Andrei Burca
46'
match change Abdulrahman Rio
Ra sân: Solomon Kvirkvelia
Hussain Al-Eisa
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
46'
Sultan Akouz
Ra sân: Abdulelah Al-Bukhari
match change
62'
Sultan Akouz match yellow.png
69'
Sultan Akouz Card changed match var
69'
70'
match change Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Naif Assery
70'
match change Mohammed Juhaif
Ra sân: Masalah Al-Shaekh
Oscar Duarte 2 - 0
Kiến tạo: Faycal Fajr
match goal
84'
90'
match red Paulo Vitor
90'
match change Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
90'
match change Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Eid Al-Muwallad
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Craig Goodwin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
22
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
359
 
Số đường chuyền
 
372
19
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
102
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hussain Al-Eisa
11
Sultan Akouz
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
13
Abdulqaddous Attieh
17
Abdullah Fareed Al Hafith
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
35
Yousef Alharbi
88
Ala Al-Hajji
20
Jaber Assiri
Al-Wehda Al-Wehda 4-3-3
5-3-2 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1
Kajoui
3
Al-Bukha...
6
Duarte
5
Yamiq
2
Al-Mowal...
76
Fajr
4
Bakshwee...
87
Moraes
24
Noor
9
Ighalo
23
Goodwin
1
Vitor
8
Al-Zabda...
15
Assery
5
Kvirkvel...
3
Burca
27
Faraj
18
Pedroza
6
Al-Muwal...
13
Al-Shaek...
99
Godwin
9
Kana

Substitutes

2
Abdulrahman Rio
21
Mohammed Juhaif
11
Alex Collado Gutierrez
12
Abdulaziz Hetalh
24
Murad Mohammed Khadhari
17
Sharafi Al-Saleem
25
Abdulaziz Rahma
19
Saud Salem
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Hussain Al-Eisa 28
Sultan Akouz 11
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Abdulqaddous Attieh 13
Abdullah Fareed Al Hafith 17
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
Yousef Alharbi 35
Ala Al-Hajji 88
Jaber Assiri 20
Al-Wehda Al-Akhdoud
2 Abdulrahman Rio
21 Mohammed Juhaif
11 Alex Collado Gutierrez
12 Abdulaziz Hetalh
24 Murad Mohammed Khadhari
17 Sharafi Al-Saleem
25 Abdulaziz Rahma
19 Saud Salem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 41.67%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
44.8% Kiểm soát bóng 44.2%
10.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (34trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
3
7
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
3
2
HT-B/FT-B
1
2
7
0

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 2 1 17 14 82.35% 0 0 33 6.7
6 Oscar Duarte Trung vệ 1 1 0 51 46 90.2% 0 1 65 8
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 5 46 38 82.61% 0 0 61 8.3
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 0 0 15 12 80% 0 0 27 6.1
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 46 92% 0 1 58 6.8
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 19 82.61% 0 1 41 6.6
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 38 7.7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 25 71.43% 0 3 72 7.4
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 2 2 0 55 47 85.45% 0 4 74 8
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 22 7.3
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 3 36 6.5
11 Sultan Akouz Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.8
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 21 7.1

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 2 13 6.2
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 2 0 1 29 24 82.76% 0 2 45 7.3
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 40 6.5
99 Saviour Godwin Cánh trái 3 1 1 23 17 73.91% 0 0 40 7
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 0 27 5.8
3 Andrei Burca Trung vệ 4 2 0 39 33 84.62% 0 6 58 7.1
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 4 1 3 57 44 77.19% 0 2 78 7.5
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 0 3 13 11 84.62% 0 1 24 7.1
2 Abdulrahman Rio Hậu vệ cánh trái 2 0 2 14 8 57.14% 0 2 24 6.6
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 37 84.09% 0 1 66 6.9
13 Masalah Al-Shaekh Cánh trái 0 0 2 14 14 100% 0 0 22 6.9
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 57 7
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.4
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
24 Murad Mohammed Khadhari Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.9
15 Naif Assery Defender 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 21 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ