Vòng 2
01:00 ngày 19/08/2023
Al-Wehda
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Al-Shabab(KSA)
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
3.10
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Ala Al-Hajji match yellow.png
4'
24'
match var Habib Diallo Penalty awarded
27'
match hong pen Ever Maximiliano Banega
29'
match yellow.png Husain Al Monassar
Hussain Al-Eisa 1 - 0
Kiến tạo: Abdulaziz Noor
match goal
45'
Anselmo de Moraes 2 - 0
Kiến tạo: Waleed Rashid Bakshween
match goal
45'
46'
match change Ahmed Abdu
Ra sân: Husain Al Monassar
46'
match change Majed Omar Kanabah
Ra sân: Abdullah Al Jawaey
Abdulaziz Noor match yellow.png
63'
Jawad El Yamiq
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
match change
67'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
71'
79'
match change Abdulelah Al-Shammeri
Ra sân: Turki Al Ammar
79'
match change Mohammed Essa Harbush
Ra sân: Fawaz Al-Sagour
81'
match change Hussain Al-Sabiyani
Ra sân: Moteb Al Harbi
Abdulkarim Al-Qahtani
Ra sân: Anselmo de Moraes
match change
82'
86'
match var Habib Diallo Penalty (VAR xác nhận)
89'
match hong pen Habib Diallo
Yahya Mahdi Naji 3 - 0 match goal
90'
90'
match phan luoi 3 - 1 Jawad El Yamiq(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
256
 
Số đường chuyền
 
487
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
71
 
Pha tấn công
 
78
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jawad El Yamiq
80
Yahya Mahdi Naji
12
Abdulkarim Al-Qahtani
21
Ayman Al-Hussaini
38
Naif Kireiri
25
Sattam Al-Tumbukti
55
Nawaf Al-Hawsawi
16
Nawaf Al-Azizi
20
Jaber Assiri
Al-Wehda Al-Wehda 4-4-2
4-3-3 Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
13
Attieh
27
Hawsawi
17
Hafith
4
Bakshwee...
2
Al-Mowal...
28
Al-Eisa
76
Fajr
88
Al-Hajji
24
Noor
87
Moraes
90
Al-Ghamd...
18
Seung-Gy...
27
Al-Sagou...
4
Santos
88
Al-Shara...
24
Harbi
15
Monassar
6
Gallego
10
Banega
7
Ammar
20
Diallo
29
Jawaey

Substitutes

12
Majed Omar Kanabah
71
Ahmed Abdu
38
Mohammed Essa Harbush
17
Abdulelah Al-Shammeri
16
Hussain Al-Sabiyani
22
Fawaz Al Qarni
25
Saeed Al-Rubaie
19
Mohammed Issa Al-Yami
37
Abdullah Saeed
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Jawad El Yamiq 5
Yahya Mahdi Naji 80
Abdulkarim Al-Qahtani 12
Ayman Al-Hussaini 21
Naif Kireiri 38
Sattam Al-Tumbukti 25
Nawaf Al-Hawsawi 55
Nawaf Al-Azizi 16
Jaber Assiri 20
Al-Wehda Al-Shabab(KSA)
12 Majed Omar Kanabah
71 Ahmed Abdu
38 Mohammed Essa Harbush
17 Abdulelah Al-Shammeri
16 Hussain Al-Sabiyani
22 Fawaz Al Qarni
25 Saeed Al-Rubaie
19 Mohammed Issa Al-Yami
37 Abdullah Saeed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 55.67%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.9
44.8% Kiểm soát bóng 56.2%
10.2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (34trận)
Chủ Khách
Al-Shabab(KSA) (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
4
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
2
4
3
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 2 40 36 90% 0 0 53 7.1
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 20 80% 0 1 35 7.2
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 19 15 78.95% 0 3 32 7.7
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 26 6.1
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 0 3 38 6.8
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.2
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 49 7.1
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 2 2 1 25 19 76% 0 0 54 8
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 0 0 12 6.9
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 42 6.4
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 0 0 5 0 0% 0 0 12 6.5
24 Abdulaziz Noor Midfielder 0 0 1 12 6 50% 0 0 22 7.2
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 20 8.4
12 Abdulkarim Al-Qahtani Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.7

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 1 1 3 63 53 84.13% 0 0 85 6.4
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 35 34 97.14% 0 1 42 7
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 61 91.04% 0 0 76 7.1
4 Iago Santos Trung vệ 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 65 6.8
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 1 0 12 11 91.67% 0 1 19 6.4
29 Abdullah Al Jawaey Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 21 6.4
7 Turki Al Ammar Cánh trái 2 1 0 27 24 88.89% 0 0 38 7.1
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 46 6.4
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.2
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 36 28 77.78% 0 0 52 6.8
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 60 6.6
16 Hussain Al-Sabiyani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 43 7
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.7
17 Abdulelah Al-Shammeri Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.3
38 Mohammed Essa Harbush 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ