Vòng 8
23:30 ngày 24/09/2023
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
2.63
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Club Brugge Club Brugge
13'
match yellow.png Hugo Vetlesen
Kasper Dolberg 1 - 0
Kiến tạo: Killian Sardella
match goal
40'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
43'
Amadou Diawara
Ra sân: Thomas Delaney
match change
45'
64'
match goal 1 - 1 Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
67'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Philip Zinckernagel
68'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Hugo Vetlesen
Alexis Flips
Ra sân: Thorgan Hazard
match change
76'
76'
match change Dedryck Boyata
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Anders Dreyer
Ra sân: Francis Amuzu
match change
76'
Luis Vasquez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Club Brugge Club Brugge
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
432
 
Số đường chuyền
 
566
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
16
19
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
139
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Anders Dreyer
8
Alexis Flips
21
Amadou Diawara
20
Luis Vasquez
22
Louis Patris
1
Maxime Dupe
61
Kristian Malt Arnstad
Anderlecht Anderlecht 4-3-3
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
33
Schmeich...
15
Augustin...
14
Vertongh...
56
Debast
54
Sardella
25
Delaney
17
Leoni
23
Rits
7
Amuzu
12
Dolberg
11
Hazard
22
Mignolet
64
Sabbe
44
Mechele
58
Spileers
55
Cuyper
10
Vetlesen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
Olsen
99
Rodrigue...
77
Zinckern...

Substitutes

28
Dedryck Boyata
27
Casper Nielsen
9
Ferran Jutgla Blanch
6
Denis Odoi
29
NORDIN JACKERS
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
8
Michal Skoras
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Anders Dreyer 36
Alexis Flips 8
Amadou Diawara 21
Luis Vasquez 20
Louis Patris 22
Maxime Dupe 1
Kristian Malt Arnstad 61
Anderlecht Club Brugge
28 Dedryck Boyata
27 Casper Nielsen
9 Ferran Jutgla Blanch
6 Denis Odoi
29 NORDIN JACKERS
39 Eder Fabian Alvarez Balanta
8 Michal Skoras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 51.33%
7.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.2% Kiểm soát bóng 50%
8.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
Club Brugge (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
16
6
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
1
3
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
5
0
14