Vòng 31
02:30 ngày 19/03/2024
Andorra FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
SD Amorebieta
Địa điểm: Estadi Nacional
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
1.95
X
3.00
2
3.64
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Andorra FC Andorra FC
Phút
SD Amorebieta SD Amorebieta
34'
match yellow.png Unai Bustinza Martinez
61'
match yellow.png Daniel Lasure
69'
match change Eneko Jauregi
Ra sân: Iker Unzueta
Jon Karrikaburu
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
match change
71'
Alejandro Orellana Gomez match yellow.png
74'
76'
match change Jorge Yriarte
Ra sân: Alex Carbonell
76'
match change Jorge Mier
Ra sân: Xabier Etxeita Gorritxategi
Alvaro Martin de Frias
Ra sân: Ruben Bover Izquierdo
match change
80'
Jose Martinez Marsa match yellow.png
82'
Adria Vilanova match yellow.png
86'
Alejandro Calvo
Ra sân: Jose Martinez Marsa
match change
87'
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Ivan Gil
match change
87'
88'
match goal 0 - 1 Unai Bustinza Martinez
Kiến tạo: Félix Garreta
90'
match change Ryan Edwards
Ra sân: Jon Morcillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Andorra FC Andorra FC
SD Amorebieta SD Amorebieta
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
691
 
Số đường chuyền
 
319
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
3
141
 
Pha tấn công
 
74
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alvaro Martin de Frias
17
Alejandro Calvo
15
Diego Gonzalez
9
Jon Karrikaburu
7
Julen Lobete Cienfuegos
25
Daniel Martin Fernandez
2
Miguel Leal
14
Sergio Molina
24
Pablo Moreno Taboada
13
Oier Olazabal
18
Alexander Petxarroman
8
Sergi Samper Montana
Andorra FC Andorra FC 3-5-2
4-4-2 SD Amorebieta SD Amorebieta
1
Fredes
3
Marsa
5
Vilanova
4
Pastor
16
Pampín
10
Gil
6
Gomez
21
Izquierd...
27
Benito
19
Scheidle...
22
Escobar
13
Magunago...
5
Martinez
3
Gorritxa...
28
Garreta
16
Lasure
15
Nunez
20
Sibo
21
Carbonel...
22
Morcillo
7
Dorrio
23
Unzueta

Substitutes

10
Ryan Edwards
14
Javier Eraso
9
Eneko Jauregi
19
Jurgen Locadia
1
Unai Marino
2
Jorge Mier
17
Rayco Rodriguez
11
Iker Seguin
6
Jorge Yriarte
Đội hình dự bị
Andorra FC Andorra FC
Alvaro Martin de Frias 11
Alejandro Calvo 17
Diego Gonzalez 15
Jon Karrikaburu 9
Julen Lobete Cienfuegos 7
Daniel Martin Fernandez 25
Miguel Leal 2
Sergio Molina 14
Pablo Moreno Taboada 24
Oier Olazabal 13
Alexander Petxarroman 18
Sergi Samper Montana 8
Andorra FC SD Amorebieta
10 Ryan Edwards
14 Javier Eraso
9 Eneko Jauregi
19 Jurgen Locadia
1 Unai Marino
2 Jorge Mier
17 Rayco Rodriguez
11 Iker Seguin
6 Jorge Yriarte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.7
57.8% Kiểm soát bóng 44.2%
9.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andorra FC (39trận)
Chủ Khách
SD Amorebieta (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
12
5
6
HT-H/FT-T
6
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
7
0
5
4
HT-B/FT-B
1
2
3
0