Vòng Second Circle
18:00 ngày 06/12/2023
Antequera CF
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
SD Huesca
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.88
O 2.25
0.84
U 2.25
0.94
1
2.90
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.64
-0.25
1.16
O 1
1.03
U 1
0.75

Diễn biến chính

Antequera CF Antequera CF
Phút
SD Huesca SD Huesca
13'
match yellow.png Kento Hashimoto
25'
match yellow.png Manuel Rico Del Valle
Destiny Ilahude match yellow.png
34'
36'
match goal 0 - 1 Enzo Lombardo
40'
match yellow.png Alex Balboa
Lorenzo Buron match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Javi Mier
68'
match yellow.png Gerard Valentin
79'
match yellow.png Ignasi Vilarrasa
85'
match yellow.png Joaquin Munoz Benavides
Alejandro Marcelo match yellow.png
89'
90'
match goal 0 - 2 Iker Kortajarena Canellada
Kiến tạo: Aboubakary Kante
90'
match yellow.png Iker Kortajarena Canellada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antequera CF Antequera CF
SD Huesca SD Huesca
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
8
23
 
Tổng cú sút
 
4
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
25
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
11
140
 
Pha tấn công
 
77
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Phạt góc 6.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
39.67% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.8
2.9 Thẻ vàng 2.6
3.9 Phạt góc 5.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3
52.4% Kiểm soát bóng 47.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antequera CF (37trận)
Chủ Khách
SD Huesca (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
3
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
6
7
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
4
6
4
4