Vòng Round 2
00:00 ngày 27/07/2023
Aris Limassol
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 0)
BATE Borisov
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
1.83
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aris Limassol Aris Limassol
Phút
BATE Borisov BATE Borisov
Yannick Arthur Gomis 1 - 0 match pen
17'
Leo Bengtsson 2 - 0 match goal
32'
Bane S.(OW) 3 - 0 match phan luoi
40'
48'
match goal 3 - 1 Artem Kontsevoy
Yannick Arthur Gomis 4 - 1 match goal
60'
65'
match goal 4 - 2 Ruslan Khadarkevich
72'
match yellow.png Denis Grechiho
Montnor J. 5 - 2 match goal
83'
87'
match yellow.png Valeriy Gromyko
89'
match yellow.png Sead Islamovic
Mariusz Stepinski 6 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Limassol Aris Limassol
BATE Borisov BATE Borisov
7
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
419
 
Số đường chuyền
 
368
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Thử thách
 
12
94
 
Pha tấn công
 
71
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 56%
13.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
50.3% Kiểm soát bóng 48.2%
12.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Limassol (52trận)
Chủ Khách
BATE Borisov (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
2
2
HT-H/FT-T
5
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
4
10
1
1