Vòng 19
01:30 ngày 22/01/2024
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
4.75
X
3.25
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
17'
match goal 0 - 1 Francisco Jose Navarro Aliaga
Fabiano Leismann match yellow.png
19'
21'
match pen 0 - 2 Rodinei Marcelo de Almeida
Lindsay Rose match yellow.png
37'
78'
match yellow.png Sotiris Alexandropoulos
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini(OW) 1 - 2 match phan luoi
90'
90'
match yellow.png Rodinei Marcelo de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1
 
Phạt góc
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
477
 
Số đường chuyền
 
514
12
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
9
5
 
Thử thách
 
8
129
 
Pha tấn công
 
125
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 44.67%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.4
3.4 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 6
44.7% Kiểm soát bóng 46.8%
12 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (45trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
5
HT-H/FT-T
8
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
6
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
5
9