Armenia
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.20
1.20
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.78
0.78
1
3.30
3.30
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.60
0.60
-0.25
1.38
1.38
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Armenia
Phút
Ireland
9'
Shane Duffy
Sargis Adamyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
56'
Styopa Mkrtchyan
Ra sân: Sargis Adamyan
Ra sân: Sargis Adamyan
61'
65'
Michael Obafemi
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Troy Parrott
73'
Jason Knight
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
73'
James McClean
Ra sân: Enda Stevens
Ra sân: Enda Stevens
Eduard Spertsyan 1 - 0
75'
81'
William Keane
Ra sân: Seamus Coleman
Ra sân: Seamus Coleman
81'
Alan Browne
Ra sân: Josh Cullen
Ra sân: Josh Cullen
83'
Jeff Hendrick
Styopa Mkrtchyan
86'
Artak Dashyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Armenia
Ireland
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
32%
Kiểm soát bóng
68%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
273
Số đường chuyền
575
6
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
7
18
Cản phá thành công
8
8
Thử thách
5
49
Pha tấn công
144
33
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Armenia
4-4-1-1
5-3-2
Ireland
1
Yurchenk...
2
Hovhanni...
15
Mkoyan
3
Haroyan
19
Hambardz...
11
Barseghy...
8
Spertsya...
5
Grigorya...
13
Hovhanni...
7
Bayramya...
23
Bichakhc...
1
Kelleher
12
Collins
5
Egan
4
Duffy
3
Stevens
2
Coleman
7
Robinson
13
Hendrick
6
Cullen
20
Ogbene
10
Parrott
Đội hình dự bị
Armenia
Sargis Adamyan
22
Wbeymar Angulo
6
Henri Avagyan
12
Edgar Babayan
9
Arsen Beglaryan
16
Artak Dashyan
20
Hovhannes Harutyunyan
10
Styopa Mkrtchyan
21
Jordy Monroy
14
Artur Serobyan
18
Solomon Udo
17
Taron Voskanyan
4
Ireland
16
Gavin Bazunu
14
Alan Browne
22
Cyrus Christie
21
CJ Hamilton
8
Conor Hourihane
9
William Keane
17
Jason Knight
11
James McClean
15
Jayson Molumby
19
Michael Obafemi
18
Dara O Shea
23
Mark Travers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
2.67
38.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
11.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
6.5
1.6
Thẻ vàng
1.1
2.8
Sút trúng cầu môn
4.5
44.7%
Kiểm soát bóng
52.7%
10.3
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Armenia (6trận)
Chủ
Khách
Ireland (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0