Vòng 7
01:45 ngày 02/10/2023
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.40
X
4.40
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Frosinone Frosinone
19'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Simone Romagnoli
Romelu Lukaku 1 - 0
Kiến tạo: Paulo Dybala
match goal
21'
46'
match yellow.png Enzo Barrenechea
62'
match change Walid Cheddira
Ra sân: Marvin Cuni
62'
match change Giuseppe Caso
Ra sân: Jaime Baez Stabile
Rick Karsdorp match yellow.png
64'
Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
70'
81'
match yellow.png Matìas Soulè Malvano
Lorenzo Pellegrini 2 - 0
Kiến tạo: Paulo Dybala
match goal
83'
Houssem Aouar
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
85'
86'
match change Mehdi Bourabia
Ra sân: Luca Mazzitelli
86'
match change Arijon Ibrahimovic
Ra sân: Enzo Barrenechea
Sardar Azmoun
Ra sân: Paulo Dybala
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Frosinone Frosinone
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
448
 
Số đường chuyền
 
458
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
29
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
12
27
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
105
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Rasmus Nissen Kristensen
22
Houssem Aouar
17
Sardar Azmoun
99
Mile Svilar
63
Pietro Boer
92
Stephan El Shaarawy
60
Riccardo Pagano
61
Niccolo Pisilli
11
Andrea Belotti
59
Nicola Zalewski
19
Zeki Celik
67
João Costa
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
5-4-1 Frosinone Frosinone
1
Patricio
5
Ndicka
4
Cristant...
23
Mancini
37
Spinazzo...
16
Paredes
52
Bove
2
Karsdorp
7
Pellegri...
21
Dybala
90
Lukaku
80
Turati
22
Torque
30
Monteris...
6
Romagnol...
5
Okoli
3
Marchizz...
18
Malvano
45
Barrenec...
36
Mazzitel...
7
Stabile
11
Cuni

Substitutes

27
Arijon Ibrahimovic
4
Marco Brescianini
10
Giuseppe Caso
70
Walid Cheddira
24
Mehdi Bourabia
12
Reinier Jesus Carvalho
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
16
Luca Garritano
1
Pierluigi Frattali
31
Michele Cerofolini
26
Bidaoui Soufiane
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Rasmus Nissen Kristensen 43
Houssem Aouar 22
Sardar Azmoun 17
Mile Svilar 99
Pietro Boer 63
Stephan El Shaarawy 92
Riccardo Pagano 60
Niccolo Pisilli 61
Andrea Belotti 11
Nicola Zalewski 59
Zeki Celik 19
João Costa 67
AS Roma Frosinone
27 Arijon Ibrahimovic
4 Marco Brescianini
10 Giuseppe Caso
70 Walid Cheddira
24 Mehdi Bourabia
12 Reinier Jesus Carvalho
47 Mateus Lusuardi
8 Karlo Lulic
17 Giorgi Kvernadze
16 Luca Garritano
1 Pierluigi Frattali
31 Michele Cerofolini
26 Bidaoui Soufiane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 6.5
2.2 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
50.3% Kiểm soát bóng 47.3%
8.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (52trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
7
HT-H/FT-T
5
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
4
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
5
5
0

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 22 6.51
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 2 0 5 3 60% 0 0 15 7.46
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 2 1 27 6.6
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 30 6.85
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 28 6.99
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 3 0 27 6.28
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 24 6.36
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.45
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 33 6.74
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 31 6.59
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 38 6.6

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.45
7 Jaime Baez Stabile Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 1 0 27 6.23
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 25 75.76% 1 2 48 6.37
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 5.78
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.85
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 33 5.77
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.14
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 27 6.1
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 0 0 29 6.91
11 Marvin Cuni Tiền đạo cắm 2 0 1 9 4 44.44% 0 1 22 6.1
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.69
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 41 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ