Vòng 3
02:30 ngày 28/08/2023
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Betis
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.75
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Betis Betis
2'
match goal 0 - 1 Willian Jose
10'
match goal 0 - 2 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Kiến tạo: Aitor Ruibal
Nico Williams Penalty (VAR xác nhận) match var
28'
Mikel Vesga 1 - 2 match pen
30'
Nico Williams Penalty awarded match var
44'
44'
match yellow.png Guido Rodriguez
Mikel Vesga 2 - 2 match pen
45'
Gorka Guruzeta Rodriguez 3 - 2
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
45'
48'
match yellow.png Abner Vinicius Da Silva Santos
57'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Aitor Ruibal
58'
match change Juan Miranda
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
Aitor Paredes match yellow.png
59'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria match yellow.png
61'
65'
match change Paul Akouokou
Ra sân: Guido Rodriguez
Yuri Berchiche
Ra sân: Imanol Garcia de Albeniz
match change
66'
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
66'
Unai Gómez
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
66'
74'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
74'
match change Andres Guardado
Ra sân: Marc Roca
Asier Villalibre
Ra sân: Nico Williams
match change
75'
Mikel Vesga match yellow.png
79'
Unai Gómez 4 - 2 match goal
84'
Daniel García Carrillo
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
85'
Alejandro Berenguer Remiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
22
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
399
 
Số đường chuyền
 
464
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
23
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
35
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Unai Gómez
17
Yuri Berchiche
14
Daniel García Carrillo
7
Alejandro Berenguer Remiro
20
Asier Villalibre
24
Javier Marton
22
Raul Garcia Escudero
21
Ander Herrera Aguera
33
Benat Prados Diaz
13
Julen Agirrezabala
27
Unai Egiluz
29
Malcom Adu
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Simon
19
Albeniz
4
Paredes
3
Moreno
15
Lekue
16
Etxeberr...
6
Vesga
11
Williams
10
Goni
9
Dannis
12
Rodrigue...
13
Silva
23
Sabaly
6
Pezzella
19
Marchi
20
Santos
5
Rodrigue...
21
Roca
24
Ruibal
22
Suarez,I...
10
Perez
12
Jose

Substitutes

18
Andres Guardado
3
Juan Miranda
9
Borja Iglesias Quintas
17
Rodri Sanchez
4
Paul Akouokou
15
Marc Bartra Aregall
2
Hector Bellerin
16
Juan Cruz Diaz Esposito
28
Chadi Riad
27
Sergi Altimira
30
Francisco Barbosa Vieites
31
Guilherme Fernandes
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Unai Gómez 30
Yuri Berchiche 17
Daniel García Carrillo 14
Alejandro Berenguer Remiro 7
Asier Villalibre 20
Javier Marton 24
Raul Garcia Escudero 22
Ander Herrera Aguera 21
Benat Prados Diaz 33
Julen Agirrezabala 13
Unai Egiluz 27
Malcom Adu 29
Athletic Bilbao Betis
18 Andres Guardado
3 Juan Miranda
9 Borja Iglesias Quintas
17 Rodri Sanchez
4 Paul Akouokou
15 Marc Bartra Aregall
2 Hector Bellerin
16 Juan Cruz Diaz Esposito
28 Chadi Riad
27 Sergi Altimira
30 Francisco Barbosa Vieites
31 Guilherme Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4
49.4% Kiểm soát bóng 53.9%
12.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (42trận)
Chủ Khách
Betis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
4
HT-H/FT-T
4
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
6
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
9
1
6

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 1 0 0 29 23 79.31% 4 0 37 6.39
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 1 26 18 69.23% 0 1 34 6.31
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 1 1 1 18 16 88.89% 2 0 32 7.27
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 5.98
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 45 38 84.44% 1 1 60 7.61
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 2 0 39 6.24
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 2 20 7.36
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 1 39 6.39
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 30 6.05
11 Nico Williams Cánh phải 2 0 2 13 10 76.92% 2 0 27 7.67
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 23 95.83% 4 1 43 6.78

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 1 1 2 26 23 88.46% 1 0 36 7.55
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 29 6.2
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 23 5.23
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 28 5.66
10 Ayoze Perez Cánh trái 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.55
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 5.55
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.36
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 5.89
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 2 0 22 6.36
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 19 7.42
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 1 30 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ