Vòng 18
22:15 ngày 19/12/2021
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Betis
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.07
X
3.25
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Betis Betis
Inaki Williams Dannis 1 - 0
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
match goal
2'
6'
match goal 1 - 1 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
49'
match yellow.png Nabil Fekir
52'
match goal 1 - 2 Nabil Fekir
Kiến tạo: William Carvalho
Oier Zarraga
Ra sân: Mikel Vesga
match change
55'
Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Inigo Lekue
match change
55'
58'
match yellow.png Guido Rodriguez
Oier Zarraga match yellow.png
58'
67'
match change Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: Guido Rodriguez
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
69'
Oihan Sancet
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
69'
Inaki Williams Dannis 2 - 2
Kiến tạo: Oihan Sancet
match goal
72'
77'
match change Rodrigo Sanchez
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Jon Morcillo
Ra sân: Nico Williams
match change
82'
83'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
83'
match change Juan Miranda
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
84'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: William Carvalho
Oscar de Marcos Arana Oscar 3 - 2
Kiến tạo: Oihan Sancet
match goal
89'
90'
match yellow.png Juan Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
383
 
Số đường chuyền
 
500
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
8
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
113
 
Pha tấn công
 
108
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Alexander Petxarroman
19
Oier Zarraga
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
11
Jon Morcillo
21
Ander Capa Rodriguez
7
Alejandro Berenguer Remiro
13
Jokin Ezkieta
8
Oihan Sancet
31
Aitor Paredes
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
4-2-3-1 Betis Betis
26
Agirreza...
24
Oruesaga...
3
Gestoso
5
Lopez
15
Lekue
10
Goni
16
Vencedor
6
Vesga
30
Williams
9
2
Dannis
22
Escudero
13
Silva
19
Bellerin
5
Aregall
6
Torre
15
Lopera
21
Rodrigue...
14
Carvalho
10
Madrazo
8
Fekir
7
Juanmi
12
Jose

Substitutes

3
Edgar Gonzalez Estrada
25
Claudio Andres Bravo Munoz
33
Juan Miranda
9
Borja Iglesias Quintas
20
Diego Lainez Leyva
28
Rodrigo Sanchez
27
Roberto Gonzalez
24
Aitor Ruibal
1
Joel Robles Blazquez
11
Cristian Tello Herrera
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alexander Petxarroman 2
Oier Zarraga 19
Oscar de Marcos Arana Oscar 18
Jon Morcillo 11
Ander Capa Rodriguez 21
Alejandro Berenguer Remiro 7
Jokin Ezkieta 13
Oihan Sancet 8
Aitor Paredes 31
Athletic Bilbao Betis
3 Edgar Gonzalez Estrada
25 Claudio Andres Bravo Munoz
33 Juan Miranda
9 Borja Iglesias Quintas
20 Diego Lainez Leyva
28 Rodrigo Sanchez
27 Roberto Gonzalez
24 Aitor Ruibal
1 Joel Robles Blazquez
11 Cristian Tello Herrera
17 Joaquin Sanchez Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.6
52.9% Kiểm soát bóng 50.5%
12.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (46trận)
Chủ Khách
Betis (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
4
HT-H/FT-T
4
3
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
8
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
9
2
6