Vòng 1
02:30 ngày 13/08/2023
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.90
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Real Madrid Real Madrid
Iker Muniain Goni match yellow.png
4'
28'
match goal 0 - 1 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
36'
match goal 0 - 2 Jude Bellingham
Kiến tạo: David Alaba
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
match change
46'
Oihan Sancet
Ra sân: Unai Gómez
match change
46'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
46'
50'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: Eder Gabriel Militao
Ander Herrera Aguera
Ra sân: Mikel Vesga
match change
64'
Daniel Vivian Moreno match yellow.png
67'
71'
match change Toni Kroos
Ra sân: Eduardo Camavinga
Imanol Garcia de Albeniz
Ra sân: Inigo Lekue
match change
71'
76'
match yellow.png David Alaba
80'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
80'
match change Luka Modric
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Inaki Williams Dannis match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
489
 
Số đường chuyền
 
598
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
108
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alejandro Berenguer Remiro
8
Oihan Sancet
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
21
Ander Herrera Aguera
19
Imanol Garcia de Albeniz
13
Julen Agirrezabala
23
Peru Nolaskoain Esnal
22
Raul Garcia Escudero
33
Benat Prados Diaz
24
Javier Marton
29
Malcom Adu
20
Asier Villalibre
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-3-1-2 Real Madrid Real Madrid
1
Simon
15
Lekue
4
Paredes
3
Moreno
18
Oscar
6
Vesga
16
Etxeberr...
10
Goni
30
Góm...
11
Williams
9
Dannis
13
Lunin
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
20
Garcia
15
Dipetta
18
Tchouame...
12
Camaving...
5
Bellingh...
7
Junior
11
Goes

Substitutes

22
Antonio Rudiger
8
Toni Kroos
10
Luka Modric
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
31
Lucas Canizares Conchello
30
Francisco Gonzalez
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17
Lucas Vazquez Iglesias
16
Alvaro Odriozola Arzallus
21
Brahim Diaz
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alejandro Berenguer Remiro 7
Oihan Sancet 8
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Ander Herrera Aguera 21
Imanol Garcia de Albeniz 19
Julen Agirrezabala 13
Peru Nolaskoain Esnal 23
Raul Garcia Escudero 22
Benat Prados Diaz 33
Javier Marton 24
Malcom Adu 29
Asier Villalibre 20
Athletic Bilbao Real Madrid
22 Antonio Rudiger
8 Toni Kroos
10 Luka Modric
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
31 Lucas Canizares Conchello
30 Francisco Gonzalez
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17 Lucas Vazquez Iglesias
16 Alvaro Odriozola Arzallus
21 Brahim Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 8
55.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 6.8
55.2% Kiểm soát bóng 54.5%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (45trận)
Chủ Khách
Real Madrid (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
11
1
HT-H/FT-T
4
3
6
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
3
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
7
HT-B/FT-B
1
9
0
9

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ander Herrera Aguera Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 18 6.6
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 37 6.2
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 1 58 50 86.21% 0 0 71 6.5
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 46 83.64% 0 0 83 6.1
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 27 6.8
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 0 0 26 6.4
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 32 7.3
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 36 87.8% 0 0 48 6.7
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 49 6.6
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 14 6.9
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 48 6.4
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 25 22 88% 0 1 30 6.7
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 36 6.7
11 Nico Williams Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 29 5.8
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.7
30 Unai Gómez Midfielder 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.3

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.2
4 David Alaba Trung vệ 3 2 3 76 69 90.79% 0 1 90 8.3
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 20 6.5
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 43 81.13% 0 1 74 7.8
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 42 7.3
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 2 0 20 17 85% 0 0 45 6.7
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 35 6.8
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 0 47 40 85.11% 0 0 60 6.9
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 2 2 23 20 86.96% 0 0 30 7.3
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 46 95.83% 0 2 59 7.4
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 1 55 49 89.09% 0 0 74 7.4
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 1 1 37 31 83.78% 0 0 60 8.2
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 41 80.39% 0 0 84 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ