Vòng 9
10:20 ngày 26/02/2023
Atlas
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Club America
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
3.30
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Club America Club America
31'
match goal 0 - 1 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Kiến tạo: Alvaro Fidalgo
Jonathan Ozziel Herrera Morales match yellow.png
34'
40'
match goal 0 - 2 Henry Josue Martin Mex
Kiến tạo: Richard Rafael Sanchez Guerrero
Brian Avelino Lozano Aparicio 1 - 2 match goal
45'
Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Jaziel Martínez
match change
58'
Brian Avelino Lozano Aparicio 2 - 2
Kiến tạo: Jesus Alejandro Gomez Molina
match goal
68'
Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Jesus Alejandro Gomez Molina
match change
73'
73'
match change Federico Sebastian Vinas Barboza
Ra sân: Diego Alfonso Valdes Contreras
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
match change
73'
77'
match change Emilio Lara
Ra sân: Leonardo Suarez
77'
match change Pedro Jesus Aquino Sanchez
Ra sân: Alvaro Fidalgo
Miguel Angel Marquez Machado match yellow.png
79'
Diego Zaragoza
Ra sân: Brian Avelino Lozano Aparicio
match change
82'
Gaddi Aguirre
Ra sân: Julio Cesar Furch
match change
82'
90'
match change Luis Fernando Fuentes Vargas
Ra sân: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Jose Abella match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Club America Club America
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
384
 
Số đường chuyền
 
450
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
18
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
16
87
 
Pha tấn công
 
109
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gaddi Aguirre
15
Diego Zaragoza
8
Hernan Adrian Chala Ayovi
209
Jorge Guzman
1
Jose Hernandez
18
Miguel Angel Marquez Machado
20
Jesus Ocejo
14
Luis Reyes
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
6
Edgar Zaldivar
Atlas Atlas 4-1-2-3
4-4-2 Club America Club America
12
Gil
23
Molina
2
Nervo
5
Santamar...
4
Abella
26
Gonzalez
7
Morales
17
Martínez
29
2
Aparicio
9
Furch
33
Quinones
27
Fabela
19
Prado
3
Romero
14
Razo
26
Reyes
32
Suarez
20
Guerrero
8
Fidalgo
10
Contrera...
21
Mex
11
Portillo

Substitutes

5
Pedro Jesus Aquino Sanchez
4
Sebastian Enzo Caceres Ramos
25
Jurgen Damm Rascon
6
Jonathan Dos Santos
2
Luis Fernando Fuentes Vargas
23
Emilio Lara
33
Luis Malagón
9
Roger Martinez
7
Paul Brian Rodriguez Bravo
24
Federico Sebastian Vinas Barboza
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Gaddi Aguirre 13
Diego Zaragoza 15
Hernan Adrian Chala Ayovi 8
Jorge Guzman 209
Jose Hernandez 1
Miguel Angel Marquez Machado 18
Jesus Ocejo 20
Luis Reyes 14
Christopher Brayan Trejo Morantes 28
Edgar Zaldivar 6
Atlas Club America
5 Pedro Jesus Aquino Sanchez
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos
25 Jurgen Damm Rascon
6 Jonathan Dos Santos
2 Luis Fernando Fuentes Vargas
23 Emilio Lara
33 Luis Malagón
9 Roger Martinez
7 Paul Brian Rodriguez Bravo
24 Federico Sebastian Vinas Barboza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
45.3% Kiểm soát bóng 54.8%
8.2 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (34trận)
Chủ Khách
Club America (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
0
HT-H/FT-T
1
2
7
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
8
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
5
2
0
7