Vòng 30
02:00 ngày 03/04/2022
Atletico Madrid
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Alaves
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.25
X
5.40
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.78
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Alaves Alaves
Joao Felix Sequeira 1 - 0
Kiến tạo: Sime Vrsaljko
match goal
11'
45'
match change Joaquin Navarro Jimenez
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
45'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Pere Pons Riera
Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Thomas Lemar
match change
45'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
45'
Luis Suarez
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
61'
63'
match goal 1 - 1 Gonzalo Escalante
Kiến tạo: Edgar Antonio Mendez Ortega
Matheus Cunha
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
72'
Marcos Llorente Moreno match yellow.png
72'
Luis Suarez 2 - 1 match pen
75'
78'
match change Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
78'
match change Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Tomas Pina Isla
Joao Felix Sequeira 3 - 1 match goal
82'
85'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Luis Rioja
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Ra sân: Jose Maria Gimenez de Vargas
match change
86'
Luis Suarez 4 - 1
Kiến tạo: Matheus Cunha
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
405
 
Số đường chuyền
 
420
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
48
25
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
127
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
26
Javier Serrano
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
19
Matheus Cunha
17
Daniel Wass
22
Mario Hermoso Canseco
1
Benjamin Lecomte
9
Luis Suarez
21
Yannick Ferreira Carrasco
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-3-3 Alaves Alaves
13
Oblak
23
Mandava
2
Vargas
15
Savic
24
Vrsaljko
12
Santos
4
Kondogbi...
14
Moreno
11
Lemar
7
2
Sequeira
8
Griezman...
1
Flores
2
Tenaglia
5
Cisneros
22
Lejeune
3
Sanchez
16
Escalant...
8
Isla
20
Riera
17
Ortega
9
Mato,Jos...
11
Rioja

Substitutes

21
Martin Aguirregabiria
18
Facundo Pellistri Rebollo
14
Manu Garcia
12
Saul Garcia Cabrero
4
Matthew Miazga
25
David Remeseiro Salgueiro, Jason
13
Antonio Sivera Salva
6
Mamadou Loum Ndiaye
23
Joaquin Navarro Jimenez
24
Miguel De la Fuente
7
Manuel Javier Vallejo Galvan
15
Antonio Moya Vega
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo De Paul 5
Javier Serrano 26
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Matheus Cunha 19
Daniel Wass 17
Mario Hermoso Canseco 22
Benjamin Lecomte 1
Luis Suarez 9
Yannick Ferreira Carrasco 21
Atletico Madrid Alaves
21 Martin Aguirregabiria
18 Facundo Pellistri Rebollo
14 Manu Garcia
12 Saul Garcia Cabrero
4 Matthew Miazga
25 David Remeseiro Salgueiro, Jason
13 Antonio Sivera Salva
6 Mamadou Loum Ndiaye
23 Joaquin Navarro Jimenez
24 Miguel De la Fuente
7 Manuel Javier Vallejo Galvan
15 Antonio Moya Vega

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 7.33
50.33% Kiểm soát bóng 35.67%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
47.3% Kiểm soát bóng 39.4%
12.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
Alaves (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
4
8
HT-H/FT-T
9
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
7
4
4