Vòng 8
02:00 ngày 02/10/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Cadiz
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.86
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Cadiz Cadiz
12'
match goal 0 - 1 Lucas Pires Silva
Kiến tạo: Chris Ramos
Jorge Resurreccion Merodio, Koke match yellow.png
12'
27'
match goal 0 - 2 RogerLast Martiacute Salvador
Angel Correa 1 - 2
Kiến tạo: Caesar Azpilicueta
match goal
32'
35'
match change Momo Mbaye
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
39'
match yellow.png RogerLast Martiacute Salvador
Nahuel Molina 2 - 2 match goal
46'
46'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Ruben Alcaraz
46'
match change Gonzalo Escalante
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
61'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
61'
Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
61'
62'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Angel Correa 3 - 2
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
66'
70'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Jorge Mere
Javier Galan
Ra sân: Caesar Azpilicueta
match change
81'
90'
match yellow.png Rominigue Kouame
90'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
733
 
Số đường chuyền
 
304
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
93
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
12
Samuel Dias Lino
17
Javier Galan
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
26
Aitor Gismera
30
Salim El Jebari
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
5-3-2 Cadiz Cadiz
13
Oblak
22
Canseco
20
Witsel
3
Azpilicu...
25
Riquelme
8
Esclapez
6
Koke
14
Moreno
16
Molina
10
2
Correa
7
Griezman...
1
Ledesma
2
Bengoetx...
22
Mere
3
Fali
15
Cabrera
33
Silva
12
Kouame
7
Pozuelo
4
Alcaraz
16
Ramos
21
Salvador

Substitutes

17
Gonzalo Escalante
20
Isaac Carcelen Valencia
11
Ivan Alejo
25
Maximiliano Gomez
14
Momo Mbaye
9
Alvaro Negredo Sanchez
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13
David Gillies
19
Sergio Guardiola Navarro
27
Robert Navarro
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18
Darwin Machis
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo De Paul 5
Samuel Dias Lino 12
Javier Galan 17
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Aitor Gismera 26
Salim El Jebari 30
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Cadiz
17 Gonzalo Escalante
20 Isaac Carcelen Valencia
11 Ivan Alejo
25 Maximiliano Gomez
14 Momo Mbaye
9 Alvaro Negredo Sanchez
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13 David Gillies
19 Sergio Guardiola Navarro
27 Robert Navarro
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18 Darwin Machis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 39%
7 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
47.3% Kiểm soát bóng 39%
12.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
Cadiz (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
4
4
HT-H/FT-T
9
3
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
7
3
0

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 66 97.06% 1 0 75 6.92
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 71 92.21% 0 5 79 6.28
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 1 0 2 56 51 91.07% 0 0 66 6.91
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 3 1 0 30 26 86.67% 1 0 41 6.7
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 3 0 38 5.82
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 1 25 21 84% 0 1 31 6.21
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 5.59
10 Angel Correa Cánh phải 2 2 1 12 9 75% 0 0 23 6.93
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 28 5.96
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 1 3 54 6.08
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 0 0 13 12 92.31% 3 0 25 6.08

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 16 7.16
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 14 5.98
2 Joseba Zaldua Bengoetxea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 18 6.54
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 0 24 6.39
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.36
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 1 0 0 10 5 50% 0 0 15 6.2
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.21
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 2 23 6.34
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 2 2 20 7.26
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 21 6.31
14 Momo Mbaye Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.23
33 Lucas Pires Silva Defender 1 1 0 10 9 90% 1 0 22 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ