Vòng 18
03:30 ngày 20/12/2023
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Getafe
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.07
O 2.5
0.85
U 2.5
0.89
1
1.30
X
4.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Getafe Getafe
Stefan Savic match yellow.png
15'
Stefan Savic match yellow.pngmatch red
38'
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Memphis Depay
match change
40'
Antoine Griezmann 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Riquelme
match goal
44'
46'
match change Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
52'
match yellow.png Luis Milla
53'
match goal 1 - 1 Borja Mayoral Moya
Alvaro Morata
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
57'
Alvaro Morata 2 - 1
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
match goal
63'
Mario Hermoso Canseco Penalty awarded match var
67'
68'
match yellow.png Damian Nicolas Suarez
Antoine Griezmann 3 - 1 match pen
69'
72'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Jaime Mata
Nahuel Molina
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
81'
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
81'
82'
match yellow.png Oscar Rodriguez Arnaiz
82'
match change Jordi Martin
Ra sân: Nemanja Maksimovic
87'
match goal 3 - 2 Oscar Rodriguez Arnaiz
Kiến tạo: Damian Nicolas Suarez
90'
match change Jose Angel Carmona
Ra sân: Diego Rico Salguero
90'
match change Omar Federico Alderete Fernandez
Ra sân: Gastron Alvarez
90'
match pen 3 - 3 Borja Mayoral Moya
Mario Hermoso Canseco match yellow.png
90'
90'
match var Damian Nicolas Suarez Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
29
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
20
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
383
 
Số đường chuyền
 
533
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
14
10
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
62
 
Pha tấn công
 
128
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nahuel Molina
3
Caesar Azpilicueta
8
Saul Niguez Esclapez
19
Alvaro Morata
10
Angel Correa
1
Ivo Grbic
23
Reinildo Mandava
17
Javier Galan
4
Caglar Soyuncu
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
4-4-2 Getafe Getafe
13
Oblak
22
Canseco
20
Witsel
15
Savic
25
Riquelme
12
Lino
6
Koke
5
Paul
14
Moreno
9
Depay
7
Griezman...
13
Soria
21
Sanchez
6
Duarte
4
Alvarez
16
Salguero
12
Greenwoo...
5
Milla
20
Maksimov...
7
Mata
19
Moya
14
Latasa

Substitutes

15
Omar Federico Alderete Fernandez
18
Jose Angel Carmona
9
Oscar Rodriguez Arnaiz
22
Damian Nicolas Suarez
32
Jordi Martin
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
17
Anthony Lozano
23
Stefan Mitrovic
11
Carles Alena Castillo
10
Enes Unal
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Nahuel Molina 16
Caesar Azpilicueta 3
Saul Niguez Esclapez 8
Alvaro Morata 19
Angel Correa 10
Ivo Grbic 1
Reinildo Mandava 23
Javier Galan 17
Caglar Soyuncu 4
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Getafe
15 Omar Federico Alderete Fernandez
18 Jose Angel Carmona
9 Oscar Rodriguez Arnaiz
22 Damian Nicolas Suarez
32 Jordi Martin
3 Fabricio Angileri
1 Daniel Fuzato
17 Anthony Lozano
23 Stefan Mitrovic
11 Carles Alena Castillo
10 Enes Unal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
47.7% Kiểm soát bóng 44.3%
14.7 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
Getafe (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
4
5
HT-H/FT-T
8
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
4
2

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 39 6.95
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 50 6.35
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 0 0 25 21 84% 2 0 37 6.06
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 1 27 5.19
9 Memphis Depay Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.08
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.58
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 1 30 25 83.33% 1 0 42 6.43
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 20 6.3
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 27 6.35
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 0 2 17 14 82.35% 1 0 21 6.66
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 29 6.48

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 14 6.53
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 3 0 41 6.68
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 1 18 15 83.33% 4 0 31 6.66
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.63
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 1 0 1 13 9 69.23% 0 1 20 6.02
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.42
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 1 1 27 6.48
12 Mason Greenwood Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 1 0 27 6.36
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 6.49
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 0 0 29 6.31
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 2 14 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ