Vòng 35
21:15 ngày 21/05/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Metropolitano Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.90
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.50
X
3.90
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1
1.25
U 1
0.68

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Osasuna Osasuna
28'
match yellow.png Ante Budimir
Yannick Ferreira Carrasco 1 - 0
Kiến tạo: Antoine Griezmann
match goal
44'
46'
match change Juan Cruz
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
Angel Correa
Ra sân: Alvaro Morata
match change
46'
Saul Niguez Esclapez 2 - 0 match goal
62'
65'
match yellow.png Ruben Pena Jimenez
68'
match change Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
68'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Ante Budimir
69'
match change Enrique Barja
Ra sân: Ruben Garcia Santos
75'
match change Iker Munoz Cameros
Ra sân: Lucas Torro Marset
Angel Correa 3 - 0
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
match goal
82'
Pablo Barrios
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
84'
Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
85'
Sergio Reguilón
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
85'
Carlos Martin Dominguez
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
10
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
548
 
Số đường chuyền
 
456
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
116
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
4
Geoffrey Kondogbia
29
Carlos Martin Dominguez
3
Sergio Reguilón
24
Pablo Barrios
12
Matt Doherty
33
Alejandro Iturbe
36
Marco Moreno
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-3-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
1
Grbic
21
Carrasco
22
Canseco
2
Vargas
20
Witsel
16
Molina
17
Esclapez
6
Koke
5
Paul
19
Morata
8
Griezman...
1
Herrera
15
Jimenez
23
Umpierre...
5
Garcia
20
Pena
7
Tollar
6
Marset
22
Oroz
14
Santos
17
Budimir
9
Avila

Substitutes

18
Enrique Garcia Martinez, Kike
19
Pablo Ibanez Lumbreras
11
Enrique Barja
3
Juan Cruz
34
Iker Munoz Cameros
42
Yoel Ramirez
25
Aitor Fernandez Abarisketa
4
Unai Garcia Lugea
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Geoffrey Kondogbia 4
Carlos Martin Dominguez 29
Sergio Reguilón 3
Pablo Barrios 24
Matt Doherty 12
Alejandro Iturbe 33
Marco Moreno 36
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Osasuna
18 Enrique Garcia Martinez, Kike
19 Pablo Ibanez Lumbreras
11 Enrique Barja
3 Juan Cruz
34 Iker Munoz Cameros
42 Yoel Ramirez
25 Aitor Fernandez Abarisketa
4 Unai Garcia Lugea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 42%
7 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 2.8
47.3% Kiểm soát bóng 47%
12.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
3
4
HT-H/FT-T
9
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
2
7
7
4

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 56 50 89.29% 0 4 64 7.11
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 1 68 63 92.65% 0 0 72 6.81
8 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 3 1 4 46 34 73.91% 2 1 64 8.67
4 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.14
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.2
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 27 75% 1 2 56 7.21
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 4 1 0 42 36 85.71% 1 1 60 8.31
21 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 2 1 1 40 35 87.5% 6 0 66 8.08
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 3 62 51 82.26% 0 0 71 7.78
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 7 70% 0 1 16 7.07
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 2 61 7.41
1 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 48 7.64
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 2 87 76 87.36% 4 3 106 7.85
3 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 6 6.42
29 Carlos Martin Dominguez Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 2 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.26

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 0 0 1 26 24 92.31% 9 1 43 6.46
5 David Garcia Trung vệ 1 0 0 50 45 90% 0 2 60 6.13
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 4 15 6.11
18 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.93
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 3 0 54 6.3
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 33 89.19% 1 0 45 6.06
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 5.82
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 3 0 0 16 12 75% 2 0 25 5.98
11 Enrique Barja Cánh phải 1 1 1 9 7 77.78% 5 0 23 6.21
23 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 1 62 56 90.32% 0 1 68 6.05
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 42 5.94
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 2 47 40 85.11% 7 0 65 6.12
20 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 3 49 42 85.71% 6 0 65 6.09
22 Aimar Oroz 1 1 1 45 36 80% 0 0 66 6.57
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 2 0 0 5 4 80% 0 1 8 5.97
34 Iker Munoz Cameros Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ