Vòng 13
03:00 ngày 13/11/2023
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.55
X
4.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.14
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Villarreal Villarreal
20'
match goal 0 - 1 Gerard Moreno Balaguero
36'
match change Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Alexander Sorloth
Axel Witsel 1 - 1
Kiến tạo: Antoine Griezmann
match goal
45'
45'
match yellow.png Etienne Capoue
Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
match change
46'
46'
match change Ilias Akhomach
Ra sân: Yeremi Pino
Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
65'
Angel Correa
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
65'
Pablo Barrios
Ra sân: Nahuel Molina
match change
70'
74'
match change Carlos Romero
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
77'
match yellow.png Ilias Akhomach
Antoine Griezmann 2 - 1
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
match goal
80'
83'
match change Ben Brereton
Ra sân: Alberto Moreno
Samuel Dias Lino 3 - 1
Kiến tạo: Pablo Barrios
match goal
85'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Alvaro Morata
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
548
 
Số đường chuyền
 
584
90%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
11
5
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
82
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
12
Samuel Dias Lino
14
Marcos Llorente Moreno
4
Caglar Soyuncu
24
Pablo Barrios
1
Ivo Grbic
15
Stefan Savic
3
Caesar Azpilicueta
17
Javier Galan
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-5-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Oblak
22
Canseco
2
Vargas
20
Witsel
25
Riquelme
8
Esclapez
6
Koke
5
Paul
16
Molina
7
Griezman...
19
Morata
13
Jorgense...
26
Altimira
3
Tortajad...
5
Cuenca
18
Moreno
21
Pino
6
Capoue
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
7
Balaguer...
11
Sorloth

Substitutes

9
Ben Brereton
27
Ilias Akhomach
20
Ramon Terrats Espacio
37
Carlos Romero
23
Aissa Mandi
2
Matteo Gabbia
1
Jose Manuel Reina Paez
17
Francisco Femenia Far, Kiko
14
Manuel Trigueros Munoz
15
Jose Luis Morales Martin
4
Santi Comesana
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Samuel Dias Lino 12
Marcos Llorente Moreno 14
Caglar Soyuncu 4
Pablo Barrios 24
Ivo Grbic 1
Stefan Savic 15
Caesar Azpilicueta 3
Javier Galan 17
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Villarreal
9 Ben Brereton
27 Ilias Akhomach
20 Ramon Terrats Espacio
37 Carlos Romero
23 Aissa Mandi
2 Matteo Gabbia
1 Jose Manuel Reina Paez
17 Francisco Femenia Far, Kiko
14 Manuel Trigueros Munoz
15 Jose Luis Morales Martin
4 Santi Comesana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
47.7% Kiểm soát bóng 48.8%
14.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (49trận)
Chủ Khách
Villarreal (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
6
7
HT-H/FT-T
8
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
6
5
4

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 23 92% 0 1 31 6.89
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 1 0 0 45 43 95.56% 2 0 52 6.42
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 1 1 25 24 96% 6 0 38 7.01
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 4 1 0 5 3 60% 0 2 12 6.64
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 32 91.43% 5 0 43 6.02
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 2 1 0 14 12 85.71% 3 1 28 6.3
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 7
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 2 1 1 39 37 94.87% 5 0 50 6.5
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 0 32 5.96
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 1 0 2 37 35 94.59% 3 0 51 6.28
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 1 1 15 12 80% 4 0 31 6.39

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 35 6.32
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 33 6.05
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 2 32 31 96.88% 2 0 37 6.55
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 1 1 1 20 18 90% 0 0 33 7.89
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 29 6.02
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 2 0 2 1 50% 0 0 9 6.37
5 Jorge Cuenca Trung vệ 1 0 0 33 31 93.94% 0 0 41 6.3
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 1 1 2 29 26 89.66% 0 0 31 6.46
21 Yeremi Pino Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 0 1 32 7.38
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 39 6.89
20 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 7 5.87
27 Ilias Akhomach Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 26 83.87% 0 0 43 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ