Vòng 17
21:30 ngày 13/01/2024
Augsburg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
5.00
X
4.75
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Ruben Vargas match yellow.png
18'
Iago Amaral Borduchi match yellow.png
19'
Niklas Dorsch match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Jonas Hofmann
62'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Adam Hlozek
Arne Maier
Ra sân: Ruben Vargas
match change
62'
Phillip Tietz Goal Disallowed match var
72'
Sven Michel
Ra sân: Phillip Tietz
match change
80'
Arne Engels
Ra sân: Fredrik Jensen
match change
80'
Dion Drena Beljo
Ra sân: Ermedin Demirovic
match change
80'
Robert Gumny
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
match change
88'
90'
match goal 0 - 1 Exequiel Palacios
Kiến tạo: Alex Grimaldo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
24
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
16
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
253
 
Số đường chuyền
 
786
76%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
1
6
 
Đánh chặn
 
12
10
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
144
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
110

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arne Engels
7
Dion Drena Beljo
20
Sven Michel
10
Arne Maier
2
Robert Gumny
40
Tomas Koubek
26
Frederik Franck Winther
18
Tim Breithaupt
5
Patric Pfeiffer
Augsburg Augsburg 4-3-1-2
3-4-1-2 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Dahmen
22
Borduchi
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
43
Mbabu
8
Rexhbeca...
30
Dorsch
24
Jensen
16
Vargas
9
Demirovi...
21
Tietz
1
Hradecky
2
Stanisic
8
Andrich
3
Hincapie
30
Frimpong
34
Xhaka
25
Palacios
20
Grimaldo
7
Hofmann
23
Hlozek
14
Schick

Substitutes

10
Florian Wirtz
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
4
Jonathan Glao Tah
11
Nadiem Amiri
24
Timothy Fosu-Mensah
19
Nathan Tella
40
Francis Onyeka
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Arne Engels 27
Dion Drena Beljo 7
Sven Michel 20
Arne Maier 10
Robert Gumny 2
Tomas Koubek 40
Frederik Franck Winther 26
Tim Breithaupt 18
Patric Pfeiffer 5
Augsburg Bayer Leverkusen
10 Florian Wirtz
18 Noah Mbamba
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
4 Jonathan Glao Tah
11 Nadiem Amiri
24 Timothy Fosu-Mensah
19 Nathan Tella
40 Francis Onyeka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
3 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 10.33
39% Kiểm soát bóng 57.33%
14.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.6
1.8 Bàn thua 0.7
6.7 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 7.7
46% Kiểm soát bóng 57.2%
13.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (34trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
15
0
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
16

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 33 6.71
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 37 7.55
20 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.96
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 38 6.9
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 0 0 21 18 85.71% 0 2 36 6.54
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 39 6.9
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 47 7.08
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.04
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 6.19
16 Ruben Vargas Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 0 0 26 5.96
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 2 0 1 16 9 56.25% 0 2 29 6.75
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 30 6.51
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 1 39 27 69.23% 0 1 50 8.17
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 1 1 46 7.13
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 1 23 6.55
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 115 107 93.04% 1 0 131 7.1
7 Jonas Hofmann Cánh phải 2 1 4 81 72 88.89% 11 0 106 6.94
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 1 1 0 86 80 93.02% 0 2 94 6.92
20 Alex Grimaldo Defender 3 1 3 65 58 89.23% 11 1 95 7.58
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 4 1 1 12 11 91.67% 0 1 28 6.24
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 3 0 3 107 104 97.2% 0 0 126 7.36
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 87 81 93.1% 2 1 99 7.15
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 1 1 1 18 16 88.89% 0 0 25 6.29
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 0 4 63 52 82.54% 8 1 91 7.05
3 Piero Hincapie Trung vệ 2 0 0 77 68 88.31% 1 4 91 6.9
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 0 0 33 27 81.82% 0 0 47 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ